Tiếng anh

Sổ Tay Tiếng Anh Trong Công Việc Hành Chính

so tay tieng anh trong cong viec hanh chinh sach ebook1. THÔNG TIN SÁCH/EBOOK

Tác giả : Đang cập nhật

Download sách Sổ Tay Tiếng Anh Trong Công Việc Hành Chính ebook PDF/PRC/MOBI/EPUB. Tải miễn phí, đọc online trên điện thoại, máy tính, máy tính bảng.

Danh mục :  SÁCH TIẾNG ANH

Đọc thử Xem giá bán

2. DOWNLOAD

Download ebook                      

File ebook hiện chưa có hoặc gặp vấn đề bản quyền, Downloadsach sẽ cập nhật link tải ngay khi tìm kiếm được trên Internet.

Bạn có thể Đọc thử hoặc Xem giá bán.

Bạn không tải được sách ?  Xem hướng dẫn nhé : Hướng dẫn tải sách


3. GIỚI THIỆU / REVIEW SÁCH

Thông thạo ngoại ngữ đang trở thành một kỹ năng không thể thiếu trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập hiện nay. Trên thực tế, nhiều nhà tuyển dụng lớn, đặc biệt là ở các công ty đa quốc gia, đánh giá cao khả năng này. Tuy nhiên, có nhiều bạn trẻ tốt nghiệp với tấm bằng loại khá nhưng vẫn không thể lọt qua các vòng phỏng vấn, hoặc phải chấp nhận làm việc không đúng chuyên môn với mức lương thấp, vì không đạt trình độ ngoại ngữ như yêu cầu.

Trên thực tế, ngày càng có nhiều công ty nước ngoài đầu tư vào Việt Nam, do đó, việc thông thạo một hoặc hai ngoại ngữ đang trở thành điều bắt buộc với mỗi ứng viên, vì họ sử dụng ngoại ngữ trong suốt quá trình phỏng vấn, nếu không thông thạo ngoại ngữ bạn không thể tiếp thị bản thân trong lần phỏng vấn đó. Hơn nữa, giữa hai ứng viên có cùng trình độ, khả năng như nhau chắc chắn ưu thế sẽ thuộc về ứng viên giỏi ngoại ngữ.

Không chỉ có ý nghĩa trong việc tìm kiếm công việc, thông thạo ngoại ngữ còn là yếu tố không nhỏ góp phần vào quá trình làm việc và thăng tiến đối với sự nghiệp của bạn. Bởi vì, cho dù bạn có nhiều kinh nghiệm đi nữa nhưng nếu thiếu ngoại ngữ thì công việc của bạn cũng gặp nhiều khó khăn, những hạn chế trong giao tiếp với lãnh đạo hoặc chia sẻ ý tưởng với đồng nghiệp sẽ ảnh hưởng đến việc đánh giá năng lực của bạn, khả năng thăng tiến rất khó khăn.

Ở Việt Nam, những ngoại ngữ thông dụng bao gồm tiếng Anh, Hoa, Nhật và gần đây nhất là Hàn Quốc, nhưng được sử dụng nhiều nhất vẫn là tiếng Anh. Đặc biệt, với những người làm việc trong lĩnh vực hành chính, thư ký, thì thông thạo ít nhất một ngoại ngữ là tiếng Anh được coi như một kỹ năng không thể thiếu trong công việc.

Vì vậy, chúng tôi biên soạn cuốn sách này với mong muốn đưa ra cho các bạn những kiến thức thực sự cần thiết trong sử dụng tiếng Anh như: ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, các tập quán và phong cách ngôn ngữ, những lỗi thường gặp trong tiếng Anh thực hành, các quy tắc chính tả cơ bản, cách phát âm, cách sử dụng dấu câu và con số trong văn bản tiếng Anh,…

Cuốn sách này là một cuốn sổ tay hữu ích, tiện dụng, bạn có thể mang theo để tra cứu bất cứ lúc nào cần thiết, đặc biệt, tại nơi làm việc khi bạn phải xử lý rất nhiều văn bản cũng như những thông tin cần thiết bằng tiếng Anh. Chúng tôi cũng đưa ra một số mẫu văn bản tiếng Anh thường sử dụng trong công việc hành chính để các bạn tham khảo trong phần Phụ lục cuối sách. Những mẫu này có thể giúp các bạn trong quá trình soạn thảo văn bản hoặc trả lời khách hàng chính xác, ngắn gọn trong thời gian ngắn nhất.

Cuối cùng, các bạn nên ghi nhớ một điều, khi học bất kỳ kỹ năng nào, kể cả ngoại ngữ, điều cần thiết là sự kiên trì. Hãy dành ra một khoảng thời gian mỗi ngày để luyện tập cũng như tận dụng từng cơ hội trong công việc cũng như đời sống để nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình. Sự tiến bộ của bạn đồng nghĩa với các cơ hội sẽ gõ cửa bạn nhiều hơn!

Chúc bạn thành công!

CÔNG TY SÁCH ALPHA

I. Ngữ pháp

1. Danh từ (Nouns)

Danh từ là tên của con người, nơi chốn, đồ vật hay ý niệm. Danh từ riêng (proper noun) chỉ những con người, nơi chốn hay đồ vật cụ thể như: Kevin, Atlanta, God, English,… thường được viết hoa.

Danh từ riêng dùng để chỉ tên của một người, một địa điểm, nơi chốn cụ thể được gọi là tên riêng (noun of address). Những danh từ còn lại chỉ những thứ khác được gọi là danh từ thường (common nouns) và thường không viết hoa.

Một nhóm các từ có liên quan với nhau có thể đóng vai trò là danh từ trong câu. Nhóm các từ này gọi là mệnh đề danh từ (noun clause), bao gồm chủ ngữ và động từ, xem ví dụ sau:

  • What he did for the country was unbelievable (Những gì anh ấy đã làm cho đất nước thật là khó tin).

Trong ví dụ này, “What he did for the country” (Những gì anh ấy đã làm cho đất nước) là một mệnh đề danh từ.

Cụm danh từ (noun phrase) gồm danh từ và các từ bổ nghĩa cho nó đóng vai trò như một danh từ đơn.

  • Professional football team (Đội bóng chuyên nghiệp)
  • Abnormally long fingers (Ngón tay dài bất thường)
  • Money market account (Tài khoản thị trường tiền tệ)
  • Real estate investment trust (Kỳ vọng đầu tư bất động sản)
  • Grossly exaggerated totals (Tổng phóng đại cực độ)

Cũng có những nhóm các từ tạo nên danh từ ghép (compound nouns) như các cụm sau:

  • Son-in-law (Con rể)
  • Stick-in-the-mud (Kẻ bảo thủ)

Có những loại danh từ sau đây:

– Danh từ đếm được (Count Nouns): dùng để chỉ những thứ có thể đếm được, như: five dollars (năm đôla), a dozen (một tá), seven continents (bảy châu lục)…

– Danh từ không đếm được (Mass Nouns): dùng để chỉ những gì không đếm được như: water (nước), air (không khí), energy (năng lượng), data (dữ liệu),…

– Danh từ tập hợp (Collective Nouns): dùng để chỉ những nhóm người hoặc vật, như: team (đội), class (lớp), jury (ban giám khảo),…

– Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): dùng để chỉ những thứ trừu tượng như: love (tình yêu), peace (hòa bình), justice (công lý), hope (niềm hy vọng), hatred (sự thù hận), friendship (tình bạn),…

– Một số từ có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được tuỳ vào cách sử dụng. Việc một danh từ là đếm được hay không đếm được sẽ xác định cách sử dụng nó đối với bài viết và người viết, như trong các câu sau:

  • The team got into trouble (Cả đội đã gặp phải khó khăn) (không đếm được)
  • The team had many troubles (Cả đội đã có nhiều khó khăn) (đếm được)

Danh từ có thể ở dạng chủ ngữ cách (subjective case), sở hữu cách (possessive case), hay tân ngữ cách (objective case). Cách (case) sẽ cho bạn biết vai trò của danh từ trong câu như trong các ví dụ dưới đây:

  • The football player (chủ ngữ cách) runs very fast (Cầu thủ bóng đá chạy rất nhanh)
  • He selected a car (tân ngữ cách) (Anh ấy đã chọn một chiếc ôtô)
  • The football player’s (sở hữu cách) jersey was torn. (Cái áo len của cầu thủ bóng đá đã bị rách)

Danh từ trong chủ ngữ cách và tân ngữ cách giống nhau. Danh từ trong sở hữu cách đi với một dấu nháy (’) và theo sau là chữ cái s…


Giang Vi

Tôi là một người yêu sách cuồng nhiệt và đã hơn 20 năm. Tôi dành cả ngày để đọc, viết blog về sách và viết bình luận. Tôi tin rằng sách là công cụ mạnh mẽ nhất trong cuộc sống để mở mang đầu óc cho những ý tưởng và quan điểm mới. Các thể loại yêu thích của tôi bao gồm tiểu thuyết lịch sử, giả tưởng, khoa học viễn tưởng và phi hư cấu. Tôi cũng thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thông qua văn học.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts:

Back to top button