Kinh doanh - đầu tư

Vụ Áp Phe Lenovo

Vu ap phe Lenovo1. THÔNG TIN SÁCH/EBOOK

Tác giả : Lăng Chí Quân

Download sách Vụ Áp Phe Lenovo ebook PDF/PRC/EPUB/MOBI. Tải miễn phí, đọc online trên điện thoại, máy tính, máy tính bảng.

Danh mục : SÁCH KINH DOANH – ĐẦU TƯ

Đọc thử Xem giá bán

2. DOWNLOAD

File ebook hiện chưa có hoặc gặp vấn đề bản quyền, Downloadsach sẽ cập nhật link tải ngay khi tìm kiếm được trên Internet.

Bạn có thể Đọc thử hoặc Xem giá bán.

Bạn không tải được sách ? Xem hướng dẫn nhé : Hướng dẫn tải sách


3. GIỚI THIỆU / REVIEW SÁCH

Lenovo, tập đoàn sản xuất máy tính cá nhân lớn nhất Trung Quốc, trở thành công ty công nghệ xuyên quốc gia lớn thứ ba thế giới khi mua lại bộ phận máy tính cá nhân của IBM (IBM-PC) năm 2004. Đạt doanh thu 13 tỷ USD năm 2005, Lenovo được coi là biểu tượng của ngành công nghiệp máy tính Trung Quốc và của chính “Câu chuyện Trung Quốc” thần kỳ.

Những người sáng lập Lianxiang (Liên Tưởng), mà sau là Lenovo, Liễu Truyện Chí và cộng sự, không thể hình dung tương lai sán lạn ấy vào những ngày đầu khởi nghiệp, tháng 11 năm 1984. Trong bối cảnh kinh tế, chính trị và xã hội Trung Quốc đặc biệt khó khăn, một nhóm nhỏ kỹ sư máy tính không phải là những người tiên phong của ngành công nghiệp, không có vốn để đầu tư và không một ý niệm về kinh doanh đã bắt tay nhau thành lập Lianxiang tại một căn phòng rộng vỏn vẹn 20 m2. Những khó khăn chồng chất suốt hơn hai thập kỷ đấu tranh để tồn tại và phát triển, như sự thiếu thốn nguồn vốn và nhân lực, rào cản từ các chính sách kinh tế nói chung và thuế nói riêng, mâu thuẫn nội bộ, môi trường kinh doanh nước ngoài (Hồng Kông) hoàn toàn mới lạ…, đã không ngăn công ty sinh sau đẻ muộn này vượt qua các “đại gia” trong làng máy tính, nhanh chóng chiếm thị phần lớn nhất của Trung Quốc − gần 30%. Sau sự kiện lịch sử, mua lại IBM-PC, một tài sản lớn gấp ba lần chính tập đoàn Lenovo, cái tên Lenovo đã khiến giới doanh nhân phương Tây không thể không chú ý đến.

Người có công đầu trong việc tạo ra sức sống và sức vươn lên mãnh liệt này cho Lenovo chính là Liễu Truyện Chí, một nhà lãnh đạo thiên tài. Ông thể hiện một tầm nhìn chiến lược sắc sảo, một khả năng nhìn nhận và sử dụng con người đúng đắn và khôn ngoan, cùng một lòng tự tôn dân tộc và yêu nước mãnh liệt. Ông biết cách tạo động lực và thúc đẩy niềm đam mê công việc, truyền ham muốn cống hiến vì sự nghiệp chung sang đồng sự và đội ngũ nhân viên, hình thành nên một tinh thần vượt khó và quyết tâm làm giàu cho chính mình, cho đất nước, điều làm nên sức mạnh nội tại không gì thay thế được của Lenovo.

Vụ áp phe Lenovo của Lăng Chí Quân chứa đựng những thông tin khó có thể tìm thấy trong bất kỳ nguồn tư liệu nào về người khổng lồ của ngành công nghiệp máy tính Trung Quốc. Xa hơn, đó là những mô tả tỉ mỉ và khách quan về môi trường kinh doanh Trung Quốc trong những mặt tích cực và tiêu cực của nó, cũng như trong quan hệ với phương Tây, và về tương lai của các doanh nghiệp trong xu thế hội nhập toàn cầu. Cuốn sách cung cấp cho người đọc, nhất là lãnh đạo các doanh nghiệp, những kinh nghiệm quý báu về nghệ thuật lãnh đạo, nghệ thuật dùng người và những nguyên tắc xây dựng một doanh nghiệp thành công và thịnh vượng một cách bền vững.

Mọi người đang ngủ, không khí loãng và khó thở. Bạn tỉnh dậy, cảm thấy ngột ngạt, như thể bạn đang cận kề cái chết. Bạn thấy những bức tường bao quanh đều xây bằng thép: chẳng có cách nào để mở ra.

― Trích dẫn Lỗ Tấn

Buổi sáng ngày 22 tháng 6 năm 2004 đã chứng kiến một cuộc chơi đầy tham vọng của công ty máy tính được biết đến với tên gọi Liên Tưởng (Lianxiang) ở Trung Quốc và Lenovo ở phương Tây. Trong một sân nhỏ dưới chân đồi Fragrant bên ngoài Bắc Kinh, cuộc nói chuyện giữa ngài chủ tịch cùng bạn hữu bị gián đoạn vì hàng loạt cuộc điện thoại; cách đó 5 cây số, một cuộc đàm phán đã đi đến hồi kết. Tập đoàn Lenovo đang cố gắng mua lại công ty máy tính cá nhân toàn cầu của IBM. Mã Tuyết Chinh, Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị (HĐQT), liên tục gọi điện báo cáo về những bước tiến mới trong đàm phán. Cuộc đàm phán xoay quanh hai mức giá 1,1 tỷ đô la và 1,5 tỷ đô la. Liễu Truyền Chí nói với bạn: “Xin lỗi vì đã làm gián đoạn buổi nói chuyện của chúng ta.” Tuy nhiên, vẻ căng thẳng trong đôi mắt ông cho thấy đây là giây phút kịch tính cao độ hơn là một lời cáo lỗi.

Vụ mua bán chưa từng có trong lịch sử thương mại Trung Quốc này có ý nghĩa quan trọng hơn nhiều so với giá trị đồng đô la đang gây tranh cãi lúc đó. Trong mắt nhiều người, “âm mưu thống lĩnh thị trường Trung Quốc của các công ty phương Tây” đã bị giáng một đòn nặng nề. Dù là sự thật hay bịa đặt, “âm mưu” này chính là cơ sở hình thành nên quan điểm dân tộc chủ nghĩa ở Trung Quốc trong vòng 20 năm trở lại đây. Một nỗi lo lắng bao trùm càng làm tăng thêm sự hoài nghi của các nước phương Tây đối với Trung Quốc, đồng thời làm gia tăng sự phản đối của người dân Trung Quốc đối với các chính trị gia nước ngoài. Trung Nam Hải , trung tâm quyền lực của Trung Quốc, đã đề ra đường lối chính sách đối ngoại của chính phủ nước này và đem đến thành công cho Trung Quốc trong tiến trình gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Tuy nhiên, quyết định gia nhập WTO không thể xoa dịu những mâu thuẫn trước đây. Trái lại, sự phản đối của người dân Trung Quốc đối với sự chiếm cứ trên quy mô lớn của các tập đoàn đa quốc gia phương Tây ngày càng trở nên gay gắt.

ĐỌC THỬ

MỞ ĐẦU

Mọi người đang ngủ, không khí loãng và khó thở. Bạn tỉnh dậy, cảm thấy ngột ngạt, như thể bạn đang cận kề cái chết. Bạn thấy những bức tường bao quanh đều xây bằng thép: chẳng có cách nào để mở ra.

― Trích dẫn Lỗ Tấn

Buổi sáng ngày 22 tháng 6 năm 2004 đã chứng kiến một cuộc chơi đầy tham vọng của công ty máy tính được biết đến với tên gọi Liên Tưởng (Lianxiang) ở Trung Quốc và Lenovo ở phương Tây. Trong một sân nhỏ dưới chân đồi Fragrant bên ngoài Bắc Kinh, cuộc nói chuyện giữa ngài chủ tịch cùng bạn hữu bị gián đoạn vì hàng loạt cuộc điện thoại; cách đó 5 cây số, một cuộc đàm phán đã đi đến hồi kết. Tập đoàn Lenovo đang cố gắng mua lại công ty máy tính cá nhân toàn cầu của IBM. Mã Tuyết Chinh, Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị (HĐQT), liên tục gọi điện báo cáo về những bước tiến mới trong đàm phán. Cuộc đàm phán xoay quanh hai mức giá 1,1 tỷ đô la và 1,5 tỷ đô la. Liễu Truyền Chí nói với bạn: “Xin lỗi vì đã làm gián đoạn buổi nói chuyện của chúng ta.” Tuy nhiên, vẻ căng thẳng trong đôi mắt ông cho thấy đây là giây phút kịch tính cao độ hơn là một lời cáo lỗi.

Vụ mua bán chưa từng có trong lịch sử thương mại Trung Quốc này có ý nghĩa quan trọng hơn nhiều so với giá trị đồng đô la đang gây tranh cãi lúc đó. Trong mắt nhiều người, “âm mưu thống lĩnh thị trường Trung Quốc của các công ty phương Tây” đã bị giáng một đòn nặng nề. Dù là sự thật hay bịa đặt, “âm mưu” này chính là cơ sở hình thành nên quan điểm dân tộc chủ nghĩa ở Trung Quốc trong vòng 20 năm trở lại đây. Một nỗi lo lắng bao trùm càng làm tăng thêm sự hoài nghi của các nước phương Tây đối với Trung Quốc, đồng thời làm gia tăng sự phản đối của người dân Trung Quốc đối với các chính trị gia nước ngoài. Trung Nam Hải , trung tâm quyền lực của Trung Quốc, đã đề ra đường lối chính sách đối ngoại của chính phủ nước này và đem đến thành công cho Trung Quốc trong tiến trình gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Tuy nhiên, quyết định gia nhập WTO không thể xoa dịu những mâu thuẫn trước đây. Trái lại, sự phản đối của người dân Trung Quốc đối với sự chiếm cứ trên quy mô lớn của các tập đoàn đa quốc gia phương Tây ngày càng trở nên gay gắt.

Cuộc chiến thương mại giữa Trung Quốc và phương Tây đã mở đường cho một trong những nhà doanh nhân xuất sắc nhất Trung Quốc – Liễu Truyền Chí. Ông là người có thể dung hòa thái độ của Trung Quốc, với sự hậu thuẫn của chính phủ, cho các mục tiêu chiến lược dài hạn của công ty. Trong quá trình đó, ông đã tạo điều kiện thuận lợi để Lenovo phát triển thành một tập đoàn toàn cầu vững mạnh.

Liễu Truyền Chí được mọi người tôn vinh là một trong những doanh nhân sáng tạo và quyết đoán nhất Trung Quốc. Ông được coi là “cha đỡ đầu của ngành Công nghiệp Thông tin Trung Quốc”. Tạp chí Business Week của Mỹ gọi ông là “Doanh nhân thế giới” và xếp ông vào danh sách 24 doanh nhân nổi tiếng nhất toàn cầu.

Liễu Truyền Chí bắt đầu sự nghiệp kinh doanh ở tuổi 40. Khi thành lập công ty vào năm 1984, ông chỉ là một kỹ sư và là một trong số 1.500 nhân viên của Viện Khoa học Máy tính thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc. Khi ngành công nghiệp máy tính của Trung Quốc ra đời vào năm 1956, ông mới học năm đầu trường trung học. Gia đình đã truyền cho ông lối suy nghĩ và chuẩn mực đạo đức truyền thống của người Trung Quốc. Những sự kiện xảy ra ở Trung Quốc không chỉ ảnh hưởng đến sự nghiệp của cá nhân ông mà còn dẫn đến sự hình thành của Lenovo.

Liễu Truyền Chí sinh năm 1944 ở Thượng Hải. Ông nội của Liễu Truyền Chí làm việc trong một ngân hàng ở Trấn Giang, tỉnh Giang Tô. Nhờ đức tính cẩn trọng và tận tụy, ông đã trở thành giám đốc ngân hàng. Với khoản tiền tiết kiệm, ông đã gửi con trai lên Thượng Hải ăn học. Liễu Cốc Thư, cha Liễu Truyền Chí, là một sinh viên đầy nhiệt huyết. Tuy nhiên, khi thi đỗ vào một chi nhánh ngân hàng trung ương ở Thượng Hải, ông lại nghe theo lời khuyên của cha, từ chối học bổng và gia nhập ngành thương mại. Vào thập niên 1930, Thượng Hải nổi tiếng trên toàn thế giới vì sự giàu có và thịnh vượng. Với hơn 200 ngân hàng tọa lạc trên bờ sông Hoàng Phố, Thượng Hải được biết đến như là “Trung tâm tài chính của phương Đông”. Sau này, Liễu Cốc Thư trở thành Chủ tịch HĐQT Công ty Môi giới Bằng sáng chế Trung Quốc, một tổ chức được thành lập dưới ngọn cờ của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Mẹ của Liễu Truyền Chí xuất thân trong một gia đình giàu có ở Trấn Giang, cha là Bộ trưởng Tài chính dưới quyền Tư lệnh khu vực Tôn Truyền Phương. Bà là một phụ nữ Trung Quốc truyền thống với nhân cách cao quý và quả quyết, luôn kiên định cùng chồng vượt qua những thăng trầm của cuộc đời.

Đây là một gia đình rất nguyên tắc. Cha của Liễu Truyền Chí tin tưởng rằng, đối với một người đàn ông, sống trung thực và thẳng thắn còn quan trọng hơn nhiều so với giàu có và nổi tiếng.

Một năm sau khi Liễu Truyền Chí ra đời là thời điểm đáng nhớ không chỉ ở Trung Quốc mà trên toàn thế giới. Roosevelt, Stalin và Churchill ký Hiệp ước Postdam và Chiến tranh thế giới thứ hai đi đến hồi kết. Ở châu Á, Nhật Bản đầu hàng. Các đội quân của Đảng Cộng sản và Quốc dân đảng bắt đầu tiến vào các thành phố của Trung Quốc. Ở Mỹ, tại Đại học Pennsylvania, với sự hỗ trợ của Văn phòng Kế hoạch Chiến tranh cùng với khoản tài trợ 400 nghìn đô la, một nhóm kỹ sư điện trẻ tuổi đã tạo ra chiếc máy tính kỹ thuật số đầu tiên trên thế giới. Đó là ENIAC − Electronic Numerical Integrator and Computer (Máy điện toán và phân tích dữ liệu điện tử). Chiếc ENIAC nặng 30 tấn, chiếm diện tích 180 m2, sử dụng 19 nghìn dây cáp điện tử và đòi hỏi một điện áp khổng lồ 175 nghìn Watt. Chiếc máy này có thể tính toán 5 nghìn lần/giây. Tốc độ này chỉ bằng khoảng 1/10.000 khả năng tính toán của một chiếc máy tính xách tay ngày nay. Ban đầu, chiếc máy tính ENIAC được cải tiến nhằm phục vụ mục đích chiến tranh. Nó được thiết kế để nâng cao mức độ chính xác khi tấn công một mục tiêu. Khi chiến tranh kết thúc, chiếc máy không còn được sử dụng vào mục đích quân sự nữa, nhưng ý tưởng hoàn thiện chiếc máy − một “chương trình ghi nhớ” và “toán học nhị phân” − đã đưa cả thế giới bước vào kỷ nguyên huy hoàng của máy tính điện tử.

Phải đến hàng chục năm sau, bình minh của kỷ nguyên máy tính mới bắt đầu tỏa sáng trên lãnh thổ Trung Quốc. Giữa thập niên 1940, mục đích sử dụng máy tính của người Mỹ đã chuyển hoàn toàn từ lĩnh vực quân sự sang các ứng dụng thương mại. Trong khi đó, cuộc nội chiến ở Trung Quốc ngày càng diễn ra ác liệt. Mâu thuẫn cũ giữa hai lực lượng chính trị do Mao Trạch Đông và Tưởng Giới Thạch lãnh đạo vẫn còn rất gay gắt. Mâu thuẫn mới lại tiếp tục gia tăng. Mặc dù Liễu Cốc Thư là nhân viên một ngân hàng thuộc Quốc dân đảng song ông lại ủng hộ Đảng Cộng sản. Chính điều này đã khiến ông bí mật liên lạc với các đảng viên cộng sản nằm vùng.

Mùa thu 1949, Nội chiến Trung Quốc kết thúc với chiến thắng thuộc về Đảng Cộng sản. Lúc đó, Liễu Truyền Chí mới tròn 5 tuổi. Gia đình ông chuyển lên Bắc Kinh. Tại đây, gia đình ông sống trong một con hẻm nhỏ gần Vương Phủ Tỉnh, một trong những quận lớn nhất ở trung tâm Bắc Kinh. Họ không còn giàu có như trước song vẫn là một gia đình khá giả. Cha của Liễu tiếp tục làm việc ở Ngân hàng Trung Quốc và trở thành đảng viên chính thức của Đảng Cộng sản. Ông vẫn giữ cốt cách của một con người chính trực. Ông cho rằng làm người không nên cơ hội hay xảo quyệt mà nên làm việc có trách nhiệm, chấp nhận vất vả cũng như chịu đựng những lời phê bình và nên có quan hệ hòa nhã, thân mật với đồng nghiệp. Dần dần ông tạo lập được danh tiếng trong giới ngân hàng. Tính chính trực, danh tiếng cũng như mối quan hệ tốt đẹp của ông với đồng nghiệp là những nhân tố góp phần hỗ trợ rất nhiều cho Liễu Truyền Chí sau này.

Đầu thập niên 1950 là thời kỳ huy hoàng của rất nhiều người Trung Quốc: đất nước đang chuyển mình; mặc dù cả dân tộc vẫn ở trong cảnh nghèo đói nhưng tất cả đều đồng lòng chung sức xây dựng đất nước. Nhiều năm sau, khi Liễu Truyền Chí nổi tiếng và thành công, ông vẫn nghĩ đến những sự kiện xuyên suốt giai đoạn này: chuyển biến xã hội chủ nghĩa, chống lại Hoa Kỳ và giúp đỡ Hàn Quốc, thay thế tiền cũ bằng đồng nhân dân tệ, “Phong trào Ba không, Năm không”, cái chết của Stalin… Dù khi đó, ông chỉ là một học sinh nhưng những sự kiện này đã để lại ấn tượng sâu sắc trong Liễu. Ông không hề biết rằng vào thời điểm đó, những tiến bộ nhanh chóng trong ngành công nghiệp máy tính đang diễn ra mạnh mẽ ở phương Tây.

Chiến tranh thế giới thứ hai đã thu hút những khoản đầu tư khổng lồ vào lĩnh vực kỹ thuật. Tương tự, cuộc chiến tranh lạnh và chạy đua vũ trang đã trở thành động lực chủ yếu của tiến bộ khoa học. Tập đoàn IBM bắt đầu thử nghiệm loại chất dẫn làm bằng thạch anh silicon thay cho đèn chân không trong các máy tính lớn. Nhờ vậy, IBM đã trở thành khách hàng đầu tiên và lớn nhất của Texas Instruments . Thời đại của chất dẫn silicon đã đến, nhưng sự ra đi của nó cũng nhanh chóng như khi nó xuất hiện. Năm 1959, Robert Noyce, con trai của một mục sư bang Lowa, đã tìm ra cách khắc axit lên các thành phần khác nhau của các mạch điện trên một con chip bán dẫn nhỏ. Giờ đây, các kỹ sư có thể sắp xếp tất cả điện trở, điện dung, điôt và triôt trong một không gian rất nhỏ, dưới một lớp bảo vệ làm bằng silic đã ôxy hóa. Noyce gọi sản phẩm của mình là “vi mạch điện tử tích hợp”. Năm 1968, ông cùng hai đồng nghiệp thành lập Hãng Intel. Ba năm trước đó, Gordon E. Moore đã phát biểu một khái niệm sau này được gọi là Định luật Moore. Theo định luật này, số lượng bóng bán dẫn mà ngành công nghiệp máy tính có thể lắp trên mỗi con chip sẽ đều đặn tăng gấp đôi sau vài năm. Năm 1995, ông đưa ra khoảng thời gian cụ thể là 2 năm và định luật này nhanh chóng trở thành một nguyên tắc chỉ đạo của ngành công nghiệp máy tính – phân phối những con chíp bán dẫn mạnh nhất tương ứng với mức độ giảm giá.

Liễu Truyền Chí chưa từng gặp Robert Noyce hay Gordon Moore. Nhiều năm sau đó ông mới gặp Andrew Grove, Chủ tịch HĐQT Intel. Khi những người này mở cánh cửa tiến vào thời đại kỹ thuật số, ông vẫn còn là học sinh trung học. Ngành công nghiệp máy tính của Trung Quốc chính thức bắt đầu vào năm 1956. Chu Ân Lai, Thủ tướng Trung Quốc lúc bấy giờ, đã lãnh đạo hàng trăm viên chức và nhà khoa học tham gia “Kế hoạch Phát triển Khoa học và Công nghệ”. Theo đó, Chu Ân Lai dự định hợp nhất tất cả các ngành khoa học trong thời gian 12 năm. Nội dung thứ 41 của bản kế hoạch này đề ra nhiệm vụ xây dựng ngành “công nghệ máy tính” và đây là nội dung duy nhất mang tính “cấp thiết”. Một số chuyên gia máy tính từ Liên Xô đã cố vấn cho kế hoạch này. Họ thật sự bị ấn tượng với kế hoạch thành lập đồng thời và khẩn trương bốn viện nghiên cứu của Trung Quốc: Viện Công nghệ Máy tính, Viện Nghiên cứu Chất bán dẫn, Viện Điều khiển Tự động và Viện Điện tử. Viện Công nghệ Máy tính chính thức thành lập vào ngày 25 tháng 8 năm 1956. Giám đốc đầu tiên của Viện là Diêm Bái Lâm, một nhà cách mạng với đầy đủ những phẩm chất cần thiết. Dù không biết gì về lĩnh vực máy tính nhưng Diêm là một người đầy quyền lực, quyết đoán, công bằng và liêm khiết. Trong hàng ngũ lãnh đạo, ông giữ cấp bậc 9 (tương đương với Bí thư Tỉnh ủy trong cấp bậc hành chính hiện nay).

Trung Quốc đã sử dụng các phương pháp “dàn quân chiến lược” trong quân sự để xây dựng ngành công nghiệp máy tính. Sở chỉ huy số một của cuộc chiến này là tòa nhà số ba trong một dãy nhà ở phía tây Bắc Kinh. Vào thời điểm đó, hầu như không mấy người dân Trung Quốc biết đến sự tồn tại của ngành công nghiệp này. Họ không hề biết đến các thiết bị bán dẫn, các vi mạch tích hợp, ENIAC hay IBM. Hầu như chưa ai từng tận mắt nhìn thấy một chiếc “máy tính kỹ thuật số”. Ngay cả những người đóng góp vào sự hình thành ngành công nghiệp máy tính ở Trung Quốc cũng không có mối liên hệ nào với máy tính. Họ chính là những thành viên sáng lập của Tập đoàn Lenovo sau này: Tăng Mậu Triều là sinh viên năm thứ ba của trường Đại học Giao thông Thượng Hải; Nghê Quang Nam và Lý Cần vừa bước chân vào trường đại học; Liễu Truyền Chí đang học trung học; Dương Nguyên Khánh và Quách Vi thậm chí còn chưa sinh ra.

Khóa học đầu tiên của 45 “nhà khoa học máy tính” Trung Quốc được tổ chức theo đúng cách phân bổ binh lực trong quân đội. Thực chất, các nhà khoa học này chỉ là những sinh viên được chọn lựa từ ba trường đại học: Đại học Thanh Hoa, Đại học Giao thông Thượng Hải và Đại học Bắc Kinh. Vì lúc đó không có ngành học nào gọi là “Ngành Máy tính” nên tất cả những sinh viên trên đều học “Khoa Điều khiển Tự động” của các trường mà họ đang theo học. Trong một khóa đào tạo ngắn, họ được học về máy tính. Sau đó, từng người được gửi sang Liên Xô để tận mắt nhìn một chiếc máy tính. Khi trở về Bắc Kinh, họ tham gia Viện Máy tính mới được thành lập. Dựa vào những biểu đồ từ Liên Xô, họ đã cho ra đời chiếc máy tính Trung Quốc đầu tiên, đặt tên là “103”. Đó là một chiếc máy tính nhỏ có thể thực hiện 30 phép tính mỗi giây.

Sau khi tốt nghiệp đại học, mùa thu năm 1957, Tăng Mậu Triều bắt đầu làm việc cho Viện Máy tính. Sau này, ông trở thành lãnh đạo của Viện và là một trong những nhân vật chủ chốt trong ban sáng lập của Lenovo. Thật tình cờ, thời điểm tốt nghiệp của Tăng đã cứu ông thoát khỏi lời buộc tội là một “kẻ hữu khuynh”, một trách nhiệm chính trị nghiêm trọng lúc bấy giờ.

Những trải nghiệm của Liễu Truyền Chí về những sự kiện chính trị diễn ra ở Trung Quốc vào cuối thập niên 1950 ít có ảnh hưởng trực tiếp, mặc dù ông cảm thấy áp lực nặng nề từ những chuyển biến trong nội bộ gia đình. Cha ông, người kiên quyết thể hiện thái độ phản đối với những nhà lãnh đạo đã nhận được một lời “cảnh cáo”. Lời cảnh cáo này đã đả kích mạnh vào quan điểm sống thẳng thắn, trung thực và cương trực của ông. Bầu không khí thiếu thiện chí đã ảnh hưởng đến con trai ông. Các bạn học của Liễu Truyền Chí bắt đầu quan tâm đến xuất thân các ông bố của các thành viên trong lớp, để ý bạn cùng lớp xuất thân từ gia đình tư sản, địa chủ, giáo viên, công nhân hay cán bộ. Những cuộc tranh cãi kịch liệt nổ ra liên tục nhưng hầu hết các học sinh ngày càng trở nên tách biệt và giữ im lặng với nhau.

Liễu không phải là một đứa trẻ thích im lặng. Ông có mối quan tâm đặc biệt đến những sự kiện mang tính quốc gia. Ông đặc biệt thích các tiểu thuyết chiến tranh. Ông đã đọc kĩ đến từng chi tiết cuốn tiểu thuyết nhiều tập Red Flag Waving (Cờ Đỏ tung bay) mô tả chiến tích của các chiến sĩ Đảng Cộng sản. Sau đó là những tác phẩm của các tác giả nổi tiếng thế giới, những câu chuyện lịch sử hư cấu như Tam quốc Diễn nghĩa, Thủy Hử và Tuyển tập Mao Trạch Đông. Sau này, Liễu thường sử dụng phương pháp phân tích của quân sự để thảo luận về chiến lược của công ty. Các nhân viên trẻ trong công ty cảm thấy điều này thật nực cười – họ không tài nào hiểu được hoàn cảnh mà những người Trung Quốc thuộc thế hệ của Liễu đã sống.

Trong suốt thời kỳ này, phong trào luyện thép diễn ra mạnh mẽ, là một dấu mốc đáng ghi nhớ xuyên suốt tiến trình phát triển kinh tế của Trung Quốc và khơi dậy niềm say mê của biết bao người. Hàng ngày, những tin tức tốt lành về việc “xây dựng” đất nước được gửi tới Trung Nam Hải cũng như được quảng cáo rầm rộ trên báo chí. Chỉ trong vòng vài ngày, Trung Quốc đã có hàng triệu lò luyện thép hoạt động đóng góp vào sự nghiệp xây dựng đất nước. Những làn khói dày dâng lên cuồn cuộn khắp nơi. Các lò luyện được xây dựng trong trường học của Liễu Truyền Chí và Ngân hàng Trung Quốc, nơi mẹ ông làm việc. Mọi người trở về nhà để tìm kiếm những kim loại có thể nấu chảy ‒ những đồ vật sau đó sẽ được đập ra thành nhiều mảnh nhỏ và được cho vào các lò luyện. Khi đó, không có điểm nung kim loại nào tập trung ở Bắc Kinh cũng như không hề có kỹ thuật nung dùng khí đốt. Tất cả các gia đình đều trông cậy vào các lò dùng than bánh để nấu ăn và sưởi ấm. Đó là một chiếc vòng kim loại hình ống được đặt bên trên ngọn lửa để đặt nồi nấu nướng. Liễu cùng mẹ mình đã đập vỡ thứ vật dụng hết sức cần thiết đó. Họ chặt nó ra thành nhiều miếng và sẵn sàng mang chúng đến những chiếc lò luyện chuyên dụng.

Đó là thời điểm của những ước mơ và xúc cảm mạnh mẽ. Sau phong trào luyện thép là phong trào “Diệt trừ bốn hại”, tức là kiến, muỗi, chuột và chim sẻ. Mao Trạch Đông nói rằng chim sẻ ăn ngũ cốc, vì thế nó cũng là một trong “bốn loài sinh vật gây hại”. Chính quyền quyết định nhân dân cả nước sẽ có ba ngày nghỉ và trong suốt ba ngày ấy, họ phải ra ngoài và không được phép làm gì khác ngoài việc tiêu diệt chim sẻ. Liễu Truyền Chí cùng thầy giáo và bạn học đã trèo lên mái trường; một tay cầm chậu một tay cầm gậy, họ liên tục đập vào chậu suốt ngày đêm. Âm thanh của những chiếc chậu vang khắp thành phố khiến lũ chim sẻ bay khỏi chỗ đậu trong hoảng loạn. Không có chỗ hạ cánh, chúng trở nên kiệt sức trên không trung, cuối cùng rơi xuống đất và chết. Mọi người nhặt chiến lợi phẩm và đem chúng đi để báo cáo thành tích.

Những năm tháng “máu lửa”, sục sôi này đã trôi qua như thế. Không lâu sau, do sự sụp đổ của nền kinh tế, toàn bộ đất nước bắt đầu bị những cơn đói dằn vặt. Mao Trạch Đông đã giải quyết vấn đề này bằng cách đưa ra khẩu hiệu: “Hãy ăn khô khi bạn bận, ăn ướt khi bạn nghỉ ngơi. Còn khi bạn không làm việc mà cũng chẳng nghỉ ngơi thì hãy ăn mỗi thứ một nửa.” Thực phẩm khô tập trung nhiều protein hơn – súp có nước thì cung cấp ít calo hơn. Cách này chẳng có ý nghĩa gì bởi rất nhiều người không có cả đồ khô lẫn đồ ướt để ăn. Họ bắt đầu ăn lá cây và rễ cỏ. Và rồi cả hai loại này cũng nhanh chóng cạn kiệt. Trong 3 năm kế tiếp, phần lớn trong số 30 triệu người bị chết vì đói hay những bệnh tật có căn nguyên từ nạn đói đều xuất thân từ nông thôn. Những người sống ở thành phố có vẻ khá hơn song lượng thực phẩm có sẵn vẫn rất hạn chế. Các viên chức cũng không phải là ngoại lệ. Lãnh đạo các bộ được cấp một ít thịt; lãnh đạo các vụ được cấp một lượng đậu nành nhất định, vì thế người ta gọi họ là “Cán bộ thịt cá” và “Cán bộ đậu nành”. Cha Liễu Truyền Chí là lãnh đạo ban, vì thế ông được gọi là “Cán bộ đậu nành”. Ông được cấp đậu nành để nuôi sống gia đình mình.

Viện Máy tính không hề xây dựng một lò luyện nào song những giấc mơ và xúc cảm mãnh liệt vẫn không ngừng cháy bỏng ở đó. Các nhà khoa học trẻ đã phác họa ra những “Chỉ tiêu phấn đấu vĩ đại” của mình. Họ quyết định nghiên cứu và phát triển chiếc máy tính lớn đầu tiên ở Trung Quốc có tốc độ tính toán 10.000 phép tính/giây và đặt tên cho mục tiêu này là “Số 104”. Họ quyết định hoàn thành nó vào ngày 1 tháng 10 năm 1959. Những năm sau đó, Tăng Mậu Triều luôn phải lắc đầu khi hồi tưởng lại câu chuyện này: “Đề ra những chỉ tiêu phấn đấu trong khoa học là việc hết sức kỳ lạ. Các công nhân nhà máy có thể sản xuất ra một số lượng sản phẩm nhất định nhưng làm sao bạn có thể đề ra chỉ tiêu đối với nghiên cứu khoa học?”

Nhưng vào thời điểm đó, không ai nói như vậy. Dù phải đối mặt với cái đói song các nhà nghiên cứu của Viện Máy tính vẫn hăng say làm việc hàng giờ để cho ra đời chiếc máy Số 104. Họ muốn đó là phần đóng góp vào công cuộc Đại nhảy vọt của Trung Quốc và muốn nó được công nhận trong cuộc diễu hành vào lễ Quốc khánh được tổ chức hàng năm ở Thiên An Môn. Ngày 1 tháng 10 năm 1959 là ngày kỷ niệm 10 năm nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đời. Chiếc máy được diễu hành xung quanh quảng trường trong tiếng reo hò hân hoan nhưng nó vẫn chưa hoàn thành và trên thực tế là hoàn toàn vô dụng. Sau buổi lễ “biểu dương những đóng góp”, Tăng cùng đồng nghiệp trở lại Viện và tiếp tục công việc. Không một ai có ý tưởng rõ ràng nào để đưa chiếc máy thật sự đi vào hoạt động, vì thế họ đã mời các chuyên gia Liên Xô tư vấn. Vào thời điểm đó, mối quan hệ của Liên Xô và Trung Quốc đã chuyển từ hữu nghị sang thù địch.

Không có sự giúp đỡ của bất kỳ chuyên gia Liên Xô nào, Tăng Mậu Triều, nhà khoa học trẻ 25 tuổi trở thành trưởng nhóm phát triển chiếc máy Số 104. Sau này, chính ông đã nói: “Khi trên núi không có hổ, lũ khỉ sẽ tự phong mình là chúa sơn lâm.” Dưới sự lãnh đạo của Tăng, hệ thống bộ nhớ của chiếc máy đã được cải tiến và tốc độ tính toán của nó đã tăng gấp 100 lần.

Chiếc máy Số 104 là chiếc máy tính lớn đầu tiên của Trung Quốc. Bộ xử lý trung tâm sử dụng 8 nghìn ống điện tử chân không. Giờ đây, các ống điện tử chân không hầu như không còn tồn tại nhưng trước khi dây dẫn ra đời, chúng vẫn là những bộ phận quan trọng nhất của tất cả các thiết bị điện tử. Trong suốt những năm Tăng Mậu Triều còn sử dụng vài nghìn ống chân không đóng trong chiếc máy Số 104, trên thế giới, các dây dẫn đã bắt đầu thay thế chúng. Doanh thu hàng năm từ dây dẫn thị trường Mỹ đã tăng gấp đôi trong vòng 1 năm, lên tới hơn 400 triệu đô la. Các máy tính lớn sử dụng dây dẫn đã trở thành “con cưng” của ngành công nghiệp và thương mại. Các máy thu thanh sử dụng dây dẫn đã nhanh chóng trở thành hàng hóa tiêu dùng trong các hộ gia đình bình thường.

Lúc này, Trung Quốc đang ở trong giai đoạn cố gắng “bắt kịp và vượt qua phần còn lại của thế giới” và chiếc máy Số 104 trở thành một trong những “vũ khí bí mật” của họ. Nó có thể thực hiện tất cả các phép tính phức tạp, bao gồm cả dự báo thời tiết, tính toán kỹ thuật trong xây dựng đập ngăn nước và vòng cung mái vòm của Đại lễ đường Nhân dân. Nó cũng đóng góp không nhỏ trong các công việc liên quan đến bom nguyên tử và bom hydro. Tuy nhiên, việc vận hành nó tốn rất nhiều năng lượng – 8 nghìn ống chân không sản sinh ra một sức nóng khủng khiếp. Vào mùa hè, các nhà nghiên cứu phải dùng đến rất nhiều khối băng và giữ cho quạt hoạt động liên tục. Nếu tất cả các quạt chạy cùng một lúc, nó có thể giữ cho chiếc máy đủ mát và chiếc máy đã hoạt động theo kiểu này trong khoảng 20 năm.

Vào thập niên 1960, bên kia bờ Thái Bình Dương, công nghệ đang phát triển với tốc độ chóng mặt. Ở phương Tây, thế hệ sinh ra sau Chiến tranh thế giới thứ hai đang trưởng thành và có một tham vọng vô hạn đối với hàng hóa điện tử. Kỹ sư điện tử trở thành một nghề thời thượng. Hai tạp chí Popular Electronics (Điện tử Phổ thông) và Wireless Electronic Technology (Công nghệ Điện tử không dây) đã bắt đầu ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận về thế giới. Con cái của những gia đình nông dân trước kia từng học cách sửa chữa máy kéo giờ đây đổ xô lên thành phố và học bất kỳ thứ gì liên quan đến tiềm năng thương mại của các thiết bị điện tử cỡ nhỏ. Màn hình, chip bộ nhớ (RAM), bộ nhớ đọc (ROM), máy tính để bàn đều bắt đầu xuất hiện vào những năm này. Gordon Moore cho ra đời Định luật Moore; IBM nắm giữ 80% thị trường máy tính và đặt ra các chuẩn mực; các vi mạch trở thành mặt hàng “nóng” trong ngành công nghiệp điện tử toàn cầu và nhanh chóng chiếm cứ lãnh địa của các dây dẫn. Thị trường biến đổi trông thấy: Năm 1966, giá một kiện gồm 200 dây dẫn là 150 đô la. Năm năm sau, mức giá này hạ xuống còn 44 đô la. Cùng thời gian đó, giá của các bộ vi mạch thậm chí còn giảm mạnh hơn – giá của một bộ vi mạch gồm 200 dây dẫn đã giảm từ 15 đô la xuống còn 2 đô la. Đầu thập niên 1970, thị trường vi mạch đã thu được 1 tỷ đô la, vượt qua thị trường các sản phẩm dây dẫn.

Đây thật sự là những năm tháng có ý nghĩa quan trọng đối với người dân Trung Quốc, song “tính quan trọng” này đặc biệt liên quan đến các sự kiện chính trị. Họ đã trải qua phong trào chống hữu khuynh và cuộc Đại Cách mạng Văn hóa. Tất cả đều say sưa với nhiệt tình chính trị sôi nổi. Liễu Truyền Chí tốt nghiệp trung học phổ thông vào mùa hè năm 1962. Mơ ước của ông là trở thành phi công trong lực lượng không quân. Vào thời điểm đó, những người trong quân đội là thần tượng của tất cả thanh niên, cả nam lẫn nữ đều muốn trở thành những người lính, đặc biệt là phi công.

Liễu Truyền Chí đã vượt qua tất cả các vòng thi và trở thành ứng viên duy nhất trong trường được xem xét cho vị trí phi công tương lai. Tuy nhiên, do có một người họ hàng bị tố giác là theo cánh hữu nên cuối cùng người ta đã tuyên bố ông không đủ tư cách. Liễu cảm thấy bị sụp đổ. Cha của Liễu đã an ủi con: “Dù tương lai con làm gì, dù cho việc đó vĩ đại hay tầm thường, chỉ cần con là một người chính trực thì con vẫn sẽ là con trai tuyệt vời của cha.” Cụm từ “con người chính trực” xuất phát từ triết học cổ đại Trung Quốc và lời của cha, như Liễu nói, “đã khắc cốt ghi tâm trong tôi”. Liễu Truyền Chí luôn luôn tôn thờ cha mình và giờ thì ông đã hiểu lý do tại sao. Đó không phải vì địa vị, vì của cải hay thậm chí là mối quan hệ máu thịt giữa hai người mà chính là vì nhân cách của cha ông.

Đầu mùa thu năm đó, Liễu bắt đầu theo học tại Học viện Kỹ thuật Điện tử Quân đội Tây An. Đây là ngôi trường chuyên nghiên cứu bom nguyên tử và tên lửa điều khiển. Mặc dù cho phép ông theo học song nhà trường cho rằng quan điểm chính trị của ông không đủ “trong sạch” để có thể học những môn này, vì thế ông được chỉ định học về ra đa. Điều này đem lại cho Liễu Truyền Chí cơ hội tiếp xúc với lĩnh vực máy tính nói chung, lĩnh vực mà nhờ nó, trong tương lai ông sẽ làm cả Trung Quốc phải kinh ngạc.

Liễu Truyền Chí muốn gia nhập Đảng Cộng sản nhưng lại gặp khó khăn: các bạn cùng lớp của ông, những người xuất thân từ nông thôn nói rằng ông thiếu “tình cảm cần thiết với công nhân và nông dân”. Trung Quốc ngày nay đã khác xưa rất nhiều nhưng khoảng cách giữa người dân nông thôn và thành thị vẫn không hề thay đổi. Những mâu thuẫn cũ vẫn tồn tại. Liễu Truyền Chí không biết “tình cảm với công nhân và nông dân” có nghĩa là gì nhưng ông phát hiện ra rằng những bạn cùng lớp xuất thân từ nông thôn nhận được sự tín nhiệm của các tổ chức Đảng nhanh hơn ông rất nhiều. Họ là những người đáng tin cậy, họ có thể đảm nhận những nhiệm vụ khó khăn và chịu đựng những lời phê bình, họ không có những triết lý lớn lao, họ trung thành và tận tụy. “Miệng họ chậm nhưng tay họ nhanh.” Những thành viên này mới đúng là những người mà Đảng cần đến.

Chàng thanh niên 18 tuổi Liễu Truyền Chí bắt đầu học nghệ thuật thỏa hiệp. Ông học cách tập trung lắng nghe những gì người khác nói, học cách kiểm soát những mong muốn cá nhân, học cách che giấu những cảm xúc bên trong. Ông học thứ nghệ thuật mà tiếng Trung gọi là “giấu kim trong bọc”. Ông học cách hòa hợp với những người mà ông không thích. Ông học cách làm những việc mà thực tình ông ghét cay ghét đắng với một tinh thần nhiệt tình cao độ.

Tháng 6 năm 1966, làn sóng Đại Cách mạng Văn hóa lan rộng đến ngôi trường này. Khi đó Liễu Truyền Chí 20 tuổi và đang hoàn thành những bước cuối cùng của luận văn tốt nghiệp về ngành ra-đa để chuẩn bị ra trường. Thế nhưng, hưởng ứng lời kêu gọi hành động của Mao Trạch Đông, ông đã gia nhập đội tiền phong của “cách mạng”. Ông có thể diễn thuyết hùng hồn, xúc động và đầy phấn khích. Ông cũng rất giỏi trong việc chỉ ra và nhấn mạnh những điểm yếu của các đối thủ trong khi lờ đi những điểm khác. Dường như ông có đầy đủ những phẩm chất cần thiết để trở thành một nhà lãnh đạo chính trị điển hình. Điều này có thể là do khả năng tranh luận đặc biệt của ông nhưng cũng có thể là do ông có tài tổ chức. Ông có khả năng phân bổ lực lượng trong một phong trào chính trị giống như cách bày binh bố trong chiến tranh.

Liễu Truyền Chí bắt đầu hoài nghi về tất cả những gì đang diễn ra. Ông nhận ra một điều quan trọng, đó là: thế giới xung quanh ông có hai loại người. Một loại có khả năng nhận thức sự vật rõ ràng – họ có thể đi vào trọng tâm vấn đề và tìm thấy những cơ hội hay lợi ích cá nhân từ vấn đề ấy. Loại kia là những người u mê. Họ chỉ đơn thuần lao vào những chuyện quẩn quanh, lộn xộn. Ông không muốn trở thành một người u mê cũng không muốn trở thành một kẻ cơ hội. Ông nhận thấy con đường của kẻ cơ hội không phải là con đường đúng đắn, ngược lại, nó thật sự rất nguy hiểm.

Liễu Truyền Chí tốt nghiệp năm 1968, sau đó ông được gửi đến Giang Tô để làm việc trong một viện nghiên cứu. Nhiệm vụ đầu tiên của Liễu là mang những hệ thống rađa thu được của Mỹ, tháo chúng ra và sử dụng kiến thức đã có để cải tiến các hệ thống rađa quân sự Trung Quốc. Tuy nhiên, vài tháng sau, Trung Nam Hải ra lệnh đưa tất cả trí thức về nông thôn để lao động chân tay. Liễu từ bỏ rađa và đến một xã gần thuộc tỉnh Quảng Đông, gần Ma Cao, để trồng lúa gạo. Sau đó, ông lại chuyển tới một nông trang ở tỉnh Hồ Nam, nơi tập hợp các tội phạm chính trị và những người phải cải tạo bằng lao động nặng. Tháng 4 năm 1970, ông được giao nhiệm vụ làm việc Viện Máy tính thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc, Bắc Kinh. Trong vòng 2 năm, ông chuyển từ Tây An đến miền Tây Bắc, đến Quảng Đông ở vùng Đông Nam, đến Hồ Nam ở miền Nam và cuối cùng trở lại Bắc Kinh.

Những phẩm chất quan trọng của người sau này sẽ trở thành “vua máy tính” Trung Quốc đã được hình thành và tôi luyện trong suốt 8 năm hỗn loạn và cực khổ. Giờ đây, Liễu có thể giải quyết tốt những mối quan hệ phức tạp của con người. Vào những thời điểm quyết định, ông biết cách tìm sự giúp đỡ từ những người có thế lực. Ông rèn luyện cho mình một tinh thần kiên định và năng lực cạnh tranh. Nhưng có lẽ, điều quan trọng nhất là ông đã trở thành một người tin tưởng vào khả năng tạo lập một thực tế mới.

Thập kỷ 1970 bắt đầu trong một bầu không khí vừa kích động vừa chán nản. Cơn lốc chiến tranh dường như lại sắp nổi lên. Nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của đất nước lúc này là khơi dậy ý chí đấu tranh của quần chúng nhân dân và chế tạo vũ khí hạt nhân. Trung Quốc chế tạo quả bom nguyên tử đầu tiên vào năm 1964 và phóng vệ tinh đầu tiên vào năm 1970. Những thành tựu này khiến hàng trăm triệu người dân Trung Quốc cảm thấy an toàn và tách biệt với phương Tây. Trung Nam Hải quyết tâm theo đuổi các chương trình này và bí mật tiến hành kế hoạch nghiên cứu tên lửa điều khiển và phóng vệ tinh. Không thể phủ nhận rằng điều này đã chạm vào những dây thần kinh nhạy cảm nhất của các nước phương Tây. Phương Tây không thể ngăn cản quyết tâm của người Trung Quốc nhưng họ có thể chặn đứng việc xuất khẩu công nghệ tiên tiến sang Trung Quốc. Tình thế buộc Trung Quốc một lần nữa phải khuyến khích và bảo vệ các nhà trí thức của mình. Viện Máy tính thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc là một trong những tổ chức được hưởng may mắn này.

Lúc này, Viện Máy tính nằm trên một khu đất rộng khoảng 1 km về phía bắc của Thôn Trung Quan, với khoảng vài trăm nhân viên, trong đó có Liễu Truyền Chí. Chiếc máy Số 104 đã góp phần quan trọng vào quá trình nghiên cứu bom nguyên tử và giúp Trung Quốc tự tin tiến hành chế tạo những chiếc máy tính lớn hơn. Trung Nam Hải tách Viện Máy tính ra khỏi cơ cấu tổ chức của Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc và đặt nó dưới sự quản lý của Ủy ban Công nghiệp Khoa học thuộc Bộ Quốc phòng với ký hiệu quân sự là “Jing Troop #116”. Jing tượng trưng cho Bắc Kinh, có nghĩa là kinh đô phương Bắc. Các cán bộ khoa học trở thành cán bộ quân đội mặc thường phục. Những người lính xếp thành hàng ngũ chỉnh tề với những khẩu súng trường lớn đứng ở trạm gác. Thôn Trung Quan, nơi sau này sẽ phát triển thành khu vực công nghệ cao nổi tiếng của Trung Quốc, lúc đó vẫn còn là một vùng đất hoang vu nhưng Viện Máy tính đã thật sự trở thành “cung điện” của nền khoa học máy tính nước này.

Những năm tiếp theo đầy biến động. Giai cấp công nhân đã giành được chính quyền và chiếm những vị trí cao nhất trong chính phủ. Đặng Tiểu Bình trở lại nắm quyền, sau đó là “sửa sai và phục hồi”, Hồ Diệu Bang đến Viện Hàn lâm Khoa học hứa hẹn rằng ông sẽ phản đối những động thái nhằm lật lại những vụ kiện chống “những người hữu khuynh”, Đặng Tiểu Bình lại mất quyền lực, Chu Ân Lai mất, biến cố Thiên An Môn năm 1976. Tất cả những sự kiện này gây bất ổn cho Viện Máy tính cũng như đất nước Trung Quốc nói chung. Xét về mặt thành tựu khoa học, các nghiên cứu không hề gián đoạn song các nhà nghiên cứu chưa bao giờ xem xét đến những ứng dụng thương mại trong các công trình của họ.

Viện đã nhận được những khoản tiền đầu tư khổng lồ vì mục đích quân sự và việc nghiên cứu giờ đây tập trung phát triển các máy tính dây dẫn. Chiếc máy Số 109 được chế tạo năm 1964 có thể thực hiện 60 nghìn phép tính mỗi giây, nhanh gấp 5 lần tốc độ của chiếc máy Số 104 nhưng nó vẫn sử dụng các ống điện tử. Một năm sau, người ta lại chế tạo Số 109-B, chiếc máy tính kỹ thuật số khổng lồ đầu tiên sử dụng dây dẫn do chính người Trung Quốc tạo ra. Hai năm sau, chiếc máy Số 109-C ra đời, nó có thể thực hiện 110 nghìn phép tính mỗi giây và tỏ ra là một chiếc máy khá tân tiến. Đến năm 1971, người ta lại chế tạo Số 111, chiếc máy tính vi mạch đầu tiên của Trung Quốc, mặc dù nó vẫn còn tương đối nhỏ. Trong thập niên 1950 và 1960, Trung Quốc đã bước qua “giai đoạn ống điện tử” và chuyển sang “giai đoạn dây dẫn”. Khi Liễu Truyền Chí rời khỏi trang trại cải tạo lao động ở Hồ Nam và gia nhập Viện Máy tính, công nghệ máy tính Trung Quốc đang tiến vào Thế hệ Thứ ba.

Ở những nước phát triển, máy tính đã bắt đầu được sử dụng vào mục đích thương mại từ thập niên 1970. Dù phải trải qua những giai đoạn cực kỳ khó khăn sau khi thua trận, Nhật Bản đã bắt đầu xây dựng lại nền kinh tế. Trong khi Trung Quốc đang phải đề phòng các giai cấp thù địch thì Nhật Bản đã xây dựng một nền công nghiệp máy tính vượt xa Trung Quốc. Hitachi và Fujitsu đã có quy mô nhất định với dây chuyền sản xuất sử dụng các máy tính lớn do IBM sản xuất.

Trong khi đó, người Mỹ đã có những chiếc máy tính có thể thực hiện một triệu phép tính mỗi giây. Sự kiện có tính chất lịch sử trọng đại nhất xảy ra tiếp theo chính là sự ra đời của máy tính cá nhân và bước tiến đột phá vào lĩnh vực phát triển phần mềm. Mùa đông năm 1974, chiếc máy tính cá nhân do Tập đoàn Edward Roberts chế tạo – chiếc Altair 8800 – đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử máy tính. Nó đã kích thích ngành lắp ráp máy tính phát triển. Đến mùa xuân, Bill Gates và Paul Allen đã viết công cụ ngôn ngữ biên tập ứng dụng thế hệ đầu tiên. Cùng thời điểm đó, họ đã lập nên một công ty với cái tên sẽ trở thành huyền thoại ‒ Microsoft. Ngay phía sau họ là một đội ngũ những người trẻ tuổi với sứ mệnh làm nên lịch sử. Andy Grove, người đã ngăn cản Intel tránh khỏi sai lầm với những con chip bộ nhớ, bắt đầu giai đoạn độc quyền với thiết bị vi xử lý. Steve Jobs, lúc đó còn chưa tốt nghiệp đại học, đã thành lập Apple trong một gara nhỏ cũ nát và 10 năm sau đã tạo ra một loại máy tính bán chạy chưa từng có trong lịch sử máy tính Hoa Kỳ.

Năm 1976, Liễu Truyền Chí bước vào tuổi 32. Trong những năm đầu làm việc ở Viện Máy tính, ông cảm thấy rất mỏi mệt. Đó thật sự là những ngày tháng vô cùng khó khăn. Ông nói: “Suốt ngày bạn phải giữ im lặng tuyệt đối. Đúng là không thể chịu được. Nếu bạn phát biểu suy nghĩ hay cảm nhận của bạn về một việc nào đó, sẽ có người báo cáo lên cấp trên. Nếu có chuyện gì bị lộ ra ngoài thì bạn không chỉ bị phiền phức mà còn gặp nguy hiểm. Sau một thời gian, tôi tìm được hai hay ba người bạn tốt. Chúng tôi tự khóa mình vào một căn phòng kín, nói chuyện quốc gia đại sự và tạo cảm thấy thoải mái hơn.” Ông cùng bạn bè thảo luận các vấn đề như vụ Lâm Bưu tạo phản, “Bè lũ bốn tên”, về Giang Thanh − vợ của Mao Trạch Đông hay sự ngược đãi mà Chu Ân Lai phải gánh chịu.

Ngày 8 tháng 1 năm 1976 Chu Ân Lai qua đời. Cái chết của ông đã gây chấn động tới Liễu Truyền Chí. Ông nói với bạn mình: “Số phận ngài Chủ tịch thật éo le. Tôi nghĩ là mình hiểu rõ đất nước này.” Để khắc họa số phận đó, Liễu đã trích dẫn một câu trong truyện của Lỗ Tấn nói về một người sống trong một căn phòng với những bức tường xây bằng thép: “Mọi người đang ngủ, không khí loãng và khó thở. Bạn tỉnh dậy, cảm thấy ngột ngạt, như thể bạn đang cận kề cái chết. Bạn thấy những bức tường bao quanh đều xây bằng thép: chẳng có cách nào để mở ra.”

Đầu năm 1978, Mao Trạch Đông đã qua đời được hơn một năm. Trải qua giai đoạn thương tiếc, những hy vọng mới đã bắt đầu đâm chồi. Ngày 18 tháng 3 năm 1978, một cuộc hội thảo khoa học quốc gia đã được tổ chức tại Đại lễ đường Nhân dân. Có tới 5.585 đại biểu từ khắp cả nước, gồm các giáo viên, bác sĩ, nhà văn, nhà khoa học và 117 ủy viên từ các viện đến tham dự. Tại hội thảo, Đặng Tiểu Bình khẳng định: “Trí thức là một bộ phận của giai cấp lao động. Những người làm việc trí óc là một bộ phận của những người lao động.”

“Mùa xuân khoa học” của Trung Quốc đã đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử. Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc đã có 123 viện nghiên cứu. Viện Máy tính có tất thảy 1.500 nhân viên; các thành phố trên khắp cả nước như Thượng Hải, Tây An, Vũ Hán, Giang Tô và Thẩm Dương cũng đã thành lập những tổ máy tính riêng. Trong suốt 12 năm, các trường đại học không nhận thêm bất kỳ sinh viên nào và cũng không có sinh viên nào tốt nghiệp. Các nhà khoa học máy tính được đào tạo từ thập niên 1950 giờ đây đều đã trên 40 tuổi. Tăng Mậu Triều tiếp quản Viện Máy tính từ Diêm Bái Lâm và trở thành Viện trưởng thứ hai.

Chiếc máy Altair 8800 nhỏ gọn của Mỹ không hề thu hút sự quan tâm của người Trung Quốc. Thay vào đó, tất cả mọi người đều gắn bó với những chiếc máy tính lớn, cảm thấy đó là những chiếc máy tiêu chuẩn và là niềm tự hào của nền khoa học máy tính nước nhà. Nghiên cứu khoa học máy tính vẫn được xem như một “nghĩa vụ quốc gia”. Tuy nhiên, một chiếc máy tính với cái tên cực kỳ lớn lao: “Dự án 757” là chiếc máy cuối cùng được Viện Máy tính phát triển. Đó là một cỗ máy khổng lồ với hơn 1.300 bộ phận và hơn 20 nghìn linh kiện logic. Nó được lắp đặt trong hơn hai tầng của một tòa nhà với thiết bị xử lý trung tâm nằm trong 15 chiếc hộp đặt tại một phòng; các bộ phận phụ bao gồm đĩa nam châm, đĩa lase, đầu vào, đầu ra, máy in… chiếm diện tích 800 m2 được đặt tại những phòng khác. Tăng Mậu Triều đã gọi quá trình lâu dài để phát triển chiếc máy này là “Cuộc kháng chiến tám năm” – một cách ám chỉ cuộc kháng chiến chống Nhật Bản. Một nghìn người thuộc Viện đã làm việc cật lực, bắt đầu từ năm 1976 và đến tận năm 1983 chiếc máy mới hoàn thành. Việc kiểm tra điều chỉnh kéo dài thêm một năm nữa. Dự án 757 có tốc độ tính toán 10 triệu phép tính mỗi giây và nó đã giành giải Nhất hạng mục Thành tựu Khoa học và Công nghệ quan trọng. Tuy nhiên, Chu Quang Triệu, Phó Viện trưởng và sau này trở thành Viện trưởng Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc đã thẳng thắn thừa nhận: “Chiếc máy 757 này thật sự rất khó sử dụng.”

Đồng thời, cách nghiên cứu khoa học theo hướng như vậy dường như cũng đang bị diệt vong. Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc có khoảng 90 nghìn nhà khoa học. Mỗi năm, Viện sử dụng khoảng 300 triệu nhân dân tệ trong ngân sách quốc gia song những thành tựu khoa học của Viện hiếm khi đem lại lợi ích. Đến giữa thập niên 1980, Trung Quốc đã thay đổi rõ ràng. Nỗi sợ chiến tranh đã lùi vào quá khứ và các dây chuyền sản xuất cho công nghiệp quân sự đang được chuyển đổi. Chiếc máy 757 trở thành khúc quân ca cuối cùng trong lịch sử phát triển máy tính phục vụ mục tiêu quân sự ở Trung Quốc.

Năm 1984, trong khi cả đất nước đang vui mừng, phấn khích thì không khí ở Viện Máy tính hết sức ảm đạm. Tâm trạng của Liễu Truyền Chí đặc biệt tồi tệ. Trong nhiều năm, hàng ngàn người đã vắt kiệt trí óc và nhiệt huyết để phát triển chiếc máy tính lớn này. Tạo ra nó và rồi gạt nó sang một bên để chờ đợi phát triển một thứ mới là điều không thể chấp nhận. Viện đã tạo ra hơn 20 chiếc máy tính loại này nhưng không được phép bán bất kỳ chiếc nào. Liễu Truyền Chí nghĩ điều này là hoàn toàn sai lầm. Theo ông, công nghệ máy tính không chỉ là sưu tập những chiếc huy chương hay giải thưởng. Và ông quyết định rằng đây không phải là cuộc sống mà mình mong muốn. Ông đã theo đuổi con đường khoa học suốt hơn 10 năm và chẳng có gì để chứng tỏ điều đó. Liễu luôn có những người xung quanh ủng hộ Viện, ông biết rằng mình có khả năng lãnh đạo. Ông muốn có cơ hội sử dụng tài năng ấy. Vì vậy, ông quyết định rời khỏi Viện Máy tính và trở thành một nhân viên thuộc Phòng Nhân sự của Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc. Sau vài tháng, ông phát hiện ra rằng ông không hề có một chút hứng thú nào với công việc của một viên chức. Mọi việc đều phải theo chỉ thị của Phòng Nhân sự và đó toàn là những công việc tầm thường, ai cũng có thể làm. Đây không phải là công việc có thể chứng minh giá trị của ông.

Viện Máy tính gần như không hoạt động trong suốt năm 1984. Chiếc máy Số 109-C đã ngừng phục vụ. Trong suốt 18 năm qua, nó được sử dụng chủ yếu để nghiên cứu bom nguyên tử, bom hydro, tên lửa điều khiển, vệ tinh và nó đã làm tốt nhiệm vụ của mình. Trước khi bị dỡ bỏ, nó đã được Ủy ban Khoa học thuộc Bộ Quốc phòng trao tặng huân chương như để tuyên dương một người lính già trung thành. Trong khi đó, không có một nhà khoa học nào của Viện được nhận phần thưởng. Hơn một nghìn người và rất nhiều tổ chức đã đóng góp sức mình vào dự án, vì vậy sẽ rất khó xác định ai là người xứng đáng được khen ngợi hơn cả. Đối với các nhà khoa học trong Viện, điều này dù sao cũng không hề quan trọng vì những vấn đề họ thật sự quan tâm đang sắp sửa xảy ra. Giờ đây, khi “ngài bộ trưởng đáng khen ngợi” của họ đã bị loại bỏ, họ biết phải làm gì đây?

Viện trưởng Tăng Mậu Triều cảm thấy một gánh nặng khủng khiếp trong vấn đề này. Tài chính của Viện rất bấp bênh. Không có kế hoạch nghiên cứu nào từ Bộ Quốc phòng. Vì vậy, không hề có phân bổ ngân sách. Hơn một nghìn nhà khoa học và kỹ thuật viên cùng hơn 500 công nhân không có việc làm. Năm 1984, ngân quỹ cho khoa học ứng dụng đã bị cắt giảm 20%; trong vòng 5 năm, toàn bộ ngân sách đã bị ngừng cấp. Nếu đây là sự thật thì điều đó có nghĩa là 1.500 nhân viên dưới quyền của Tăng không thể tiến hành nghiên cứu khoa học được nữa, thậm chí cả đời sống của họ cũng trở nên bấp bênh.

Liễu Truyền Chí cho rằng hệ thống cũ không thể chịu đựng được. Ông muốn làm điều gì đó để ông cảm thấy còn hy vọng vào tương lai.

Lúc đó là cuối mùa thu năm 1984, thời điểm kết thúc một kỷ nguyên huy hoàng nhưng cũng đầy bi kịch. Mọi người lo lắng dự đoán giai đoạn kế tiếp, mặc dù không ai biết nó sẽ bắt đầu bằng cách nào và ở đâu.

PHẦN 1: Những kẻ nổi loạn (1984-1989)

  1. ĐẶT MỖI CHÂN TRÊN MỘT CHIẾC THUYỀN

Lịch sử là một cuốn sách, do từng trang, từng trang sách gộp thành.

― Liễu Truyền Chí

Tập đoàn Lenovo chỉ bắt đầu nghĩ đến lịch sử của chính mình sau khi đã trở thành một công ty lớn. Đầu thập niên 1990, người ta bắt đầu thu thập tài liệu và sắp xếp các văn bản. Chính vào lúc đó, họ mới phát hiện ra rằng không có bất kỳ ghi chép, tài liệu, tin tức truyền thông đại chúng hay băng khánh thành long trọng nào đánh dấu việc thành lập công ty. Nhiều năm sau đó, những người sáng lập nhớ lại và cho rằng công ty được thành lập vào tháng 10 năm 1984. Tuy nhiên, những người khác lại nghĩ là vào tháng 11.

Thời gian trôi qua, các nguồn lực cũng như danh tiếng của công ty ngày càng lớn mạnh, huyền thoại về Lenovo cũng phát triển theo. Nó đã trở thành một hình mẫu phát triển của Trung Quốc, một “câu chuyện Trung Quốc” lý tưởng. Những người sáng lập công ty được coi như những người tiên phong của Trung Quốc -những người nổi loạn mở đường cho người khác đi theo. Họ là những nhà quán quân có thể vượt qua mọi trở ngại với sức chiến đấu ngoan cường và sức chịu đựng bền bỉ – những tố chất đã đưa họ đến thành công. Họ cũng mang trong mình chủ nghĩa lý tưởng và như họ đã thừa nhận, họ còn gặp rất nhiều may mắn. Chính những phẩm chất này đã giúp họ đưa toàn bộ ngành công nghiệp máy tính Trung Quốc vượt qua mọi khó khăn chứ không chỉ đơn thuần là dựng nên một công ty máy tính lớn mạnh nhất Trung Quốc. Phẩm chất mạnh mẽ của những người tiên phong đã giúp họ tìm được cách vượt qua đói nghèo và trở nên giàu có.

Những người sáng lập được mô tả như những vị anh hùng. Họ được biết đến như một nhóm trí thức luôn hối hả với sứ mệnh của mình dù cho nguồn lực khan hiếm. Những trí thức này, bằng cách nào đó, đã xoay xở được 200 nghìn nhân dân tệ và nhờ đó có thể lật trang đầu tiên trong câu chuyện huyền thoại này. Thực tế, trong giai đoạn đầu, không ai có bất kỳ ý tưởng nào về việc công ty đang đi đến đâu hay sẽ trở thành cái gì trong tương lai.

Một ví dụ là vào mùa thu năm 1984, Liễu Truyền Chí đã đưa ra một lời thề trang nghiêm trước Chu Quang Triệu, Phó Giám đốc Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc, người đã cho phép ông thành lập công ty. Ông đã tuyên thệ rằng: “Tôi xin hứa chúng tôi sẽ tạo ra một công ty có doanh thu hàng năm 2 triệu tệ.” Vào thời điểm đó, đây là một số tiền khổng lồ, tương đương khoảng 250 nghìn đô la theo tỷ giá hối đoái hiện hành và điều này cần phải đặt trong hoàn cảnh sau khi vụ mua bán với IBM-PC diễn ra, doanh thu của Lenovo đã lên đến hơn 13 tỷ đô la mỗi năm.

Ngày 17 tháng 10 năm 2004

Công ty khởi đầu với một tòa nhà 20 m2, có hai phòng, thuộc Số 2 đường phía nam Viện Hàn lâm Khoa học và trước khu vực Viện Máy tính. Ở Trung Quốc, những ngôi nhà nhỏ một tầng đứng trước một khu nhà lớn có vai trò như những trạm gác. Giờ đây, nơi này đã được ghi lại trên vòm cửa của công ty và nó gợi nhớ đến những địa điểm nổi tiếng trong lịch sử Đảng Cộng sản như Nam Hồ, Tỉnh Cương Sơn, Tuân Nghĩa, Diên An, Thiên An Môn. Đến mùa đông năm 2002, những người sáng lập đều đã nhiều tuổi và bản thân tòa nhà đã đổ nát. Nó bắt đầu bị khuất lấp giữa những tòa nhà chọc trời xung quanh. Người bảo vệ mới của công ty muốn phá hủy nó; người bảo vệ cũ lại muốn lưu giữ nó như một chứng tích lịch sử. Sau những cuộc tranh luận căng thẳng về vấn đề bảo tồn truyền thống hay bắt kịp sự phát triển, cuối cùng mọi người thống nhất rằng truyền thống nên tuân theo nhu cầu xây dựng, có nghĩa là xây dựng Trung Quốc nói chung. Tất cả đồng ý di chuyển vị trí tòa nhà đến một địa điểm mới và đặt nó trong một không gian khoáng đạt, nơi nó sẽ trở thành một đài kỷ niệm vĩnh hằng.

Sau nhiều cuộc thảo luận, tại tòa nhà này, HĐQT của Lenovo đã xác định ngày 1 tháng 11 năm 1984 là ngày thành lập chính thức Lenovo. Có một số bằng chứng ủng hộ kết luận này. Những công văn đề nghị thành lập công ty được gửi tới các nhà chức trách vào ngày 1 tháng 11 và các văn kiện phê duyệt đã được gửi trở lại trong ngày hôm đó. Tuy nhiên, Giả Tự Phúc, một trong những người sáng lập, đã khẳng định chắc chắn rằng “buổi họp mặt thành lập công ty” diễn ra vào ngày 17 tháng 10 năm 1984. Về sau, buổi họp mặt này được coi là “Buổi hội thảo đầu tiên ở trạm gác”.

Có tất cả 11 người tham gia buổi lễ. Đây là một cuộc họp công ty mở rộng, vì thế đó là những người đại diện cho toàn bộ nhân viên của công ty. Họ là thành viên của Viện Nghiên cứu Công nghệ và Máy tính và đều đang ở độ tuổi “trung niên”. Ở tuổi 40, Liễu Truyền Chí là người trẻ tuổi nhất. Vương Thụ Hòa là người lớn tuổi nhất, khi đó 45 tuổi. Lúc đó, Vương đang đứng đầu Phòng Khoa học và Công nghệ. Ông hơn Liễu Truyền Chí cả về cấp bậc lẫn trình độ chuyên môn. Ông có một trí tuệ sắc bén, đầy lòng nhiệt huyết và say mê. Ông luôn muốn làm những việc khác thường. Tất cả những phẩm chất trên đều giống Liễu Truyền Chí, tuy nhiên, Vương Thụ Hòa đã phải rời công ty trong vòng 1 năm 8 tháng. Vương là một người cẩn trọng theo kiểu “quay đầu để nhìn lại phía sau ba lần trước khi tiến về phía trước một bước”. Giờ đây, khó có thể hiểu được tâm lý của con người vào thời điểm đó. Tuy nhiên, những người cao tuổi ở Trung Quốc đều biết rằng ảnh hưởng của kinh nghiệm và tiểu sử bản thân cũng như địa vị xã hội của gia đình trước kia đã để lại những vết tích không thể nào xóa sạch trong tính cách của họ. Vào thập niên 1940, gia đình Vương là một gia đình giàu có. Trong phong trào xét đoán “địa vị xã hội” xuất hiện đầu thập niên 1950, cha của Vương đã bị kết tội là một địa chủ nhỏ. Vì lẽ đó, Vương cũng chịu ảnh hưởng và luôn phải sống trong trạng thái sợ hãi và suy sụp. Đến thập niên 1980, tất cả những điều trên không còn nữa nhưng ông vẫn không thể tự cho phép mình cảm thấy tự do. Khi từ giã công ty, ông đã nói với bạn bè rằng ông cảm thấy mình giống như một kẻ hèn nhát. Những người trẻ tuổi ngày nay không thể nhận thấy nỗi thống khổ trong lời tuyên bố của ông − chỉ có những người sống vào thời điểm đó mới có thể hiểu tường tận cảm giác này. Chỉ vì địa vị xã hội của cha mẹ mà một người có thể huyênh hoang, tự đắc hoặc co rúm lại trong nỗi sợ hãi khốn khổ. Vì lẽ đó, Vương đã trở thành một người luôn luôn do dự trước khi hành động. Cách tiếp cận của Liễu Truyền Chí hoàn toàn khác: ông tin chắc rằng các biện pháp phòng vệ luôn được chuẩn bị ở mọi hướng, có thể đoán trước được, vì thế ông luôn tiến về phía trước. Ông và nhiều người khác trong công ty đều nhận ra rằng vào thời điểm đó họ không thể quay đầu lại. Ngược lại, Vương không sẵn sàng trở thành một người nổi loạn khi chưa biết chắc về tương lai. Vương đã rất nhiệt tình với việc thành lập công ty và sự ra đi của ông sau gần 2 năm làm việc là kết quả của những thôi thúc cá nhân.

Sự chuẩn bị cho việc thành lập công ty hết sức đơn giản. Không hề có kế hoạch kinh doanh, Liễu Truyền Chí và Vương Thụ Hòa đều nhất trí rằng nhiệm vụ đầu tiên là tìm kiếm những người cùng chí hướng trong số những đồng nghiệp đáng tin cậy nhất của họ.

Người đầu tiên họ muốn kết nạp vào nhóm là Trương Tổ Tường. Trương là Phó Giám đốc Phòng Nghiên cứu Số 8 của Viện và là người rất nổi tiếng với cương vị của mình. Danh tiếng này bắt nguồn từ những nỗ lực của ông trong việc mở mang những kiến thức tổng quát về khoa học máy tính: ông thường xuyên giảng bài cho hàng nghìn người. Một trong những điều may mắn của Trương là ông luôn đưa ra quyết định đúng đắn tại những giai đoạn thay đổi có tính quyết định trong suốt cuộc đời mình. Năm 1958, khi ông vào Viện Cơ khí Điện tử Thẩm Dương, chính phủ vừa mới thành lập Khoa Khoa học Máy tính ở các trường đại học. Trương xin phép đến Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc để học về máy tính và đó là một quyết định khôn ngoan. Sau khi tốt nghiệp, ông được bổ nhiệm đến một viện nghiên cứu ở Đại Liên để nghiên cứu chế tạo công cụ máy móc. Tuy nhiên, ông đã xin chuyển đến Phòng Thí nghiệm Máy tính. Năm 1984, cả những người trong và ngoài chính phủ đều cố gắng lôi kéo ông để giúp họ xây dựng và vận hành các nhà máy. Viện trưởng Viện Máy tính Tăng Mậu Triều cũng muốn ông trở thành Tổng Giám đốc Nhà máy Thiết bị Khoa học của Viện nhưng Trương đã khéo léo khước từ. Khi Kim Yến Tĩnh, một nhân viên trong nhà máy, thôi việc và thành lập công ty riêng lấy tên là Tín Thông, cũng mời Trương cùng hợp tác, ông đã trả lời: “Việc tôi làm là công nghệ. Tôi không thể quản lý một công ty.”

Vài tuần sau đó, Liễu Truyền Chí đến thăm nhà của Trương, một căn phòng trong khu ký túc tập thể của Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc. Lúc đó, tòa nhà này được gọi là “nhà ống”, xây dựng từ thập niên 1980 với những hành lang chạy dọc theo các căn phòng nơi hàng chục gia đình cư trú. Liễu Truyền Chí mang theo kế hoạch của mình. Ông thừa nhận rằng mình không có nhiều tiền, chỉ có 200 nghìn nhân dân tệ mà Tăng Mậu Triều hứa hẹn để thành lập công ty và quyền sử dụng trạm gác để làm văn phòng. Ông nói rằng, dù trong tương lai công ty có lớn mạnh thế nào thì nó vẫn thuộc về nhà nước, không phải thuộc về họ. Tuy nhiên, Liễu cho rằng đây không phải là vấn đề. Ông tràn đầy nhiệt huyết và phấn khích khi đề nghị Trương gia nhập công ty.

Trương khá thân thiết với Liễu Truyền Chí. Mặc dù xét về tuổi tác, Liễu trẻ hơn nhiều. Sau này, chính Trương đã nói: “Sức hấp dẫn của con người anh, những khả năng của anh, sự chính trực của anh và cảm giác dễ chịu khi trò chuyện cùng anh từ lâu đã cuốn hút tôi.” Những lý do này đã khiến ông chấp nhận lời mời của Liễu. Nhiều năm sau, Trương vẫn còn xúc động khi hồi tưởng lại thời khắc đó: “Tôi không phải là một người có những khả năng vĩ đại, tôi thường xuyên mắc sai lầm khi đánh giá người khác nhưng vào ngày hôm đó, tôi đã đưa ra quyết định sáng suốt nhất trong cuộc đời mình.”

Giờ đây họ đã có tất thảy ba người. Vương, Liễu và Trương cùng tụ họp trong ngôi nhà nhỏ của Trương để thảo luận về tương lai của công ty. Họ đều nhất trí rằng nhiệm vụ cấp thiết nhất là “tập hợp binh sĩ và mua ngựa”. Họ muốn lực lượng của họ phải có tiềm năng chắc chắn, hiểu rõ nhiệm vụ được giao, luôn tiên phong thực hiện, hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ, không bao giờ tự thỏa mãn, trung thành, sẵn sàng tiếp thu cái mới và quan trọng là phải có tinh thần nổi loạn. Ba người này đã làm việc ở Viện Máy tính trong nhiều năm, vì vậy, những người họ đang tìm kiếm đều xuất phát từ môi trường xung quanh họ. Ngay tại đó và chính vào thời điểm đó, họ đã lên một danh sách gồm tên của những người có khả năng tham gia.

Tại thời điểm này, bất kỳ ai dính líu đến kinh doanh đều mang tiếng xấu. Bất kỳ người nào có học thức hay tài năng đều được tôn vinh là một nhà khoa học. Bất cứ trí thức nào lao vào kinh doanh đều bị buộc phải làm việc trong tuyệt vọng. Không dễ gì để lên một danh sách những cái tên và càng khó khăn hơn để thuyết phục những ứng cử viên trong danh sách gia nhập cùng họ. Ba người phân chia trách nhiệm và nhất trí rằng trong vòng ba tuần họ phải tập hợp được danh sách đầu tiên. Trong huyền thoại của Lenovo, họ là những người tiên phong nhưng trong phạm vi lớn của Viện thì họ không đặc biệt đến thế. Họ chỉ là những cá nhân không thỏa mãn với thực tế hiện tại của mình. Họ chỉ muốn gia tăng mức độ nổi loạn trong chính bản thân và họ cảm thấy có thể làm điều đó dễ dàng hơn nếu kết thành nhóm. Ngoài ba nhân vật kể trên, còn có Giả Tự Phúc, Châu Hiểu Lan, Giả Vãn Trân, Mã Văn Báo, Lý Thiên Phúc, Tạ Tùng Lâm, Vương Thế Anh và Bàng Đại Vĩ.

Trong những năm về sau, tất cả họ sẽ được gọi là những “Nhà sáng lập”, được mọi người tôn trọng và ngưỡng mộ. Một phiên họp toàn thể đã được tổ chức ở trạm bảo vệ. Căn phòng hoàn toàn trống trơn, không có gì ngoài bụi bẩn. Vì thế, quyết định đầu tiên được đưa ra trong cuộc họp là quét dọn sàn nhà, tiếp đến là chuyển bàn ghế vào phòng. Sau khi những việc này đã xong xuôi, mọi người mới bắt đầu ngồi xuống. Không ai có một vị trí hay nhiệm vụ rõ ràng, không có tổng giám đốc hay phó tổng giám đốc. Tất cả nhân viên đều ngồi trên ba băng ghế. Không có nghi lễ nào đi kèm với buổi họp này và không một ai thông báo rằng đây là lễ thành lập công ty. Trương Tổ Tường nói: “Vâng, tôi xin tuyên bố: thời khắc trọng đại đã đến.”

Công ty vẫn chưa có tên. Vì thế, mọi người bắt đầu nghĩ cho nó một cái tên. Họ tranh cãi suốt một thời gian dài nhưng vẫn chưa đi đến thống nhất. Cho đến lúc bấy giờ, cuộc sống của họ chỉ toàn liên quan đến học bổng và công nghệ − họ không hề có khái niệm thế nào là một “công ty” thật sự. Họ không biết rằng điểm mấu chốt của một cái tên chính là tính khúc chiết, dễ phát âm, thể hiện sự gắn kết và thống nhất giữa các thành viên của công ty và có thể tác động đến công chúng một cách rộng rãi. Họ không thể sử dụng cách đặt tên bằng những chữ cái đầu tiên như các nước phương Tây. Mọi người đều cho rằng cái tên phải có những từ “Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc” vì nó vừa gây xúc động lại vừa mang tính thực tế. Hay nó cũng không thể thiếu những từ “Viện Nghiên cứu Công nghệ Máy tính” vì đây là ngôi nhà thiêng liêng của nền khoa học máy tính Trung Quốc. Và nó cũng không thể thiếu ý nghĩa ám chỉ cụm từ “phát triển mạnh” vì đó là giấc mơ của những người sáng lập. Vì vậy, khi buổi họp kết thúc, mọi người đều đồng ý đặt tên công ty là Công ty Phát triển Công nghệ mới ‒ Viện nghiên cứu Công nghệ Máy tính ‒ Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc.

Sau đó, Liễu, Vương và Trương đã di chuyển từ cơ sở thân thuộc ở Viện đến trạm bảo vệ. Nếu họ không thực hiện bước đi chiến lược này, họ đã không thể vượt qua vô vàn thử thách, khó khăn, những sự chế nhạo, áp lực, đe dọa và cũng sẽ không thu được nhiều thành công đến vậy. Công ty có hơn 17 nghìn nhân viên trước khi mua lại một phần của IBM và có thêm 9.600 nhân viên sau khi vụ chuyển nhượng diễn ra. Độ tuổi trung bình của họ là 28. Tên công ty được đổi thành Lianxiang (Liên Tưởng) trong tiếng Trung và Lenovo trong tiếng Anh. Lenovo đã trở thành nhãn hiệu máy tính nổi tiếng nhất Trung Quốc và đối với người dân Trung Quốc, Lenovo là biểu tượng của ngành công nghiệp máy tính.

Vào thời điểm đó, không ai trong số những người sáng lập có thể tưởng tượng ra một tương lai huy hoàng như ngày nay. Họ không phải là những người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ, họ cũng không có tiền để đầu tư. Họ đã cày trên những cánh đồng của khoa học máy tính trong nhiều năm nhưng không hề có ý tưởng rõ ràng nào về một chiếc máy tính cá nhân. Khi họ đặt bước chân đầu tiên theo hướng đi mới, họ không hình dung được hướng đi đó sẽ dẫn đến đâu. Họ không thể định hướng cho tương lai của công ty. Câu chuyện về một buổi họp trong trạm gác ở Số 2 đường phía nam Viện Hàn lâm Khoa học, trên thực tế, là một câu chuyện thường thấy ở Trung Quốc trong vòng 20 năm qua.

Một quốc gia thiếu thốn điều kiện vật chất

Ngày 20 tháng 10 năm 1984, Trung Nam Hải thông qua sắc lệnh “Những quyết định liên quan đến việc cải tổ hệ thống kinh tế”. Hầu hết những gì viết trong văn kiện này là hiển nhiên trong thời đại ngày nay. Vào thời điểm ra đời, nó đã giải phóng những nguồn năng lượng bị kìm nén trong nhiều năm. Ví dụ, văn kiện đã tuyên bố: “Chủ nghĩa quân bình tràn lan đang phá hoại năng suất sản xuất của xã hội.” Văn kiện này “cho phép và khuyến khích những vùng nhất định, những ngành nhất định, những con người nhất định dựa vào sự lao động chăm chỉ cũng như khả năng của họ để làm giàu cho chính mình”. Văn kiện này cũng khẳng định chính phủ “muốn khuyến khích ngày càng có nhiều người trở nên giàu có và thịnh vượng”.

Các nhà lãnh đạo Đảng đã mô tả cuộc cải tổ là một nhiệm vụ “cấp thiết” hiện thời. Đây quả là một sự kiện “vô tiền khoáng hậu”. Mùa thu năm 1984, tinh thần chung của một kỷ nguyên mới đã thấm vào mọi ngóc ngách của Trung Quốc, trong đó có cả Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc. Viện Nghiên cứu Vật lý đã đặt nền móng cho một phòng thí nghiệm mới. Đặng Tiểu Bình và các cộng sự của ông ở Trung Nam Hải đã đến chúc mừng và khởi công việc đặt móng cho tòa nhà. Đối với Liễu Truyền Chí, sự kiện này có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Một cuộc sống mới đang ở trong tầm tay, theo cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, vì móng tòa nhà chỉ cách nhà ông có một bức tường.

Tòa nhà mới xây cao 2 m và rộng 3 m, nằm ở phía đông của Viện Máy tính, bên ngoài bức tường bao quanh Viện. Trước kia, nơi đây là một lán để xe đạp. Vào một thời điểm nhất định trong lịch sử Trung Quốc, nó đã trở thành “ngôi nhà” của một nhóm các nhà khoa học. Quá trình chuyển biến từ một lán để xe thành một ngôi nhà dành cho con người đã diễn tả chân thực cuộc sống của người dân Trung Quốc lúc bấy giờ. Cuối thập niên 1960, Trung Quốc đã trở thành một thiên đường xe đạp. Ngay khi tích lũy được một khoản tiền nhỏ, thứ đầu tiên người ta muốn mua là một chiếc xe đạp. Vì thế, Viện Máy tính đã cắt ra một mảnh đất bên cạnh cho mọi người để xe. Viện đã xây một tấm ván lợp tạm bằng đá cuội để các nhân viên có một chỗ gửi xe miễn phí. Điều này rất phổ biến ở Trung Quốc và nó trở thành một chuẩn mực đối với bất kỳ đơn vị nào ở tất cả các thành phố. Sau đó, khi cuộc Cách mạng Văn hóa bắt đầu lắng xuống, những thứ trước kia từng bị sao nhãng lại được quan tâm. Mọi người đã phải chờ đợi nhiều năm để có một cuộc sống hòa bình và một công việc ổn định. Các tổ chức bắt đầu mở rộng khi thế hệ sinh ra sau Chiến tranh thế giới thứ hai bắt đầu trưởng thành. Những người trẻ tuổi bắt đầu kết hôn, những người trung niên bắt đầu chuyển về sống ở những nơi đã đăng ký thường trú. Các cán bộ quân đội trong các khu vực phòng vệ chuyển nhà lên sống ở thành phố. Tình trạng thiếu nhà ở nhanh chóng trở thành một vấn đề xã hội nghiêm trọng. Trong Viện Máy tính, một nhóm những kẻ tham lam, hay đố kị đã chuyển nhà đến khu vực lán đỗ xe đạp. Họ chia lán thành những căn phòng nhỏ hình vuông và xây những bức tường bằng bùn nén và xi măng để tạo thành căn nhà của mình. Trên các bức tường phía đông, họ đục những lỗ hình vuông làm cửa sổ. Trên những bức tường còn lại, họ đục cửa ra vào và lắp rèm cửa. Vào thập niên 1970 và đầu thập niên 1980, có hơn 40 gia đình sống ở khu vực lán để xe này. Họ gồm các công nhân, cảnh sát và cả những cán bộ khoa học như Liễu Truyền Chí.

Đến cuối thập niên 1970, khu dân cư nhỏ trên nền những bức tường phía đông Viện Máy tính đã được sắp xếp rất quy củ. Một con đường hẹp kéo dài từ đầu đến cuối khu vực này, vì thế nó được gọi là ngõ Nhân Dân ngoại ô phía Đông, như tên một quận yên tĩnh ở trung tâm phía đông Bắc Kinh. Vào thời điểm 40 năm trước, những người nước ngoài đã sống ở quận này, 30 năm trước nó trở thành trụ sở của chính quyền Bắc Kinh, vì thế người ta nghĩ nó đồng nghĩa với sự giàu có. Việc một nhóm các nhà khoa học dùng cái tên này để chỉ nơi họ sống hàm ý một sự mỉa mai. Những người sống ở Trung Quốc thời bấy giờ đều biết rõ cái tên đó mang hàm ý gì.

Liễu Truyền Chí chuyển đến sống ở ngõ Nhân Dân ngoại ô phía Đông vào năm 1971. Ông cùng vợ mình dán báo lên bốn bức tường, lợp thêm một lớp chiếu tre lên mái, sau đó mới chuyển vào sống trong căn nhà. Dù căn nhà mới có trần thấp, chật hẹp và xiêu vẹo nhưng đối với họ, nó vẫn là một thiên đường vì trước đó họ đã phải sống trong những căn hộ tập thể tách biệt.

Mùa hè năm 1976, vụ động đất ở Đường Sơn khiến gần 240 nghìn người tử nạn và cả thành phố Đường Sơn bị san bằng. Tất cả những người dân sống ở Đông Bắc Trung Quốc đều lo sợ tai họa này sẽ tiếp tục xảy ra. Nhiều người dân Bắc Kinh không dám vào nhà ban đêm, họ ngủ và sống chủ yếu ở bên ngoài. Vài tuần sau vụ động đất xảy ra, những túp lều chống động đất tạm bợ mọc lên như nấm khắp thành phố. Cuối cùng, nỗi lo sợ về một trận động đất kế tiếp lùi xa nhưng những túp lều đơn giản đã khơi dậy bản năng sáng tạo của con người. Người ta nhanh chóng mở rộng và làm cho những túp lều kiên cố hơn cho đến khi chúng trở thành một công trình có khả năng trường tồn. Trong tiếng Trung không có cụm từ “nhà ở hợp pháp”. Chính phủ nhận thấy không có khả năng tạo ra nhà ở cho tất cả mọi người, vì thế, họ quyết định để tình trạng tự xây dựng này tiếp diễn. Chính điều đó đã thôi thúc những người sống ở ngõ Nhân Dân ngoại ô phía Đông. Giờ đây họ thi nhau mở rộng không gian sống nhỏ bé của mình. Những nhà nghiên cứu bình thường làm việc trong Viện Máy tính giờ đã trở thành những thợ nề hăng hái.

Khi Lenovo thành lập vào năm 1984, Liễu Truyền Chí cùng vợ mình vẫn sống ở ngõ Nhân Dân ngoại ô phía Đông. Con cái của họ được sinh ra ở đó và họ còn nhận nuôi một cô cháu gái tên là Phương Phương. Cha mẹ vợ của Liễu Truyền Chí cũng chuyển từ Hồ Nam đến sống cùng gia đình ông. Căn nhà nhỏ trở nên chật chội, chiếc giường duy nhất được biến thành giường tầng. Họ còn lắp thêm một chiếc giường gấp có thể mở ra vào ban đêm và gập lại vào ban ngày. Quần áo giặt xong được treo phía trên lò sưởi. Việc những tấm ga trải giường rơi xuống nồi súp đã từng trở thành một phần trong câu chuyện của gia đình.

Mùa thu năm 1984, lương tháng của Liễu Truyền Chí là 105 tệ. Những nhà nghiên cứu có thâm niên hơn nhận được 115 tệ, các kỹ sư trẻ nhận 97 tệ. Lương của cư dân thành thị Trung Quốc không hề thay đổi trong suốt thập niên 1950 1960. Chỉ đến cuối thập niên 1970, chính phủ mới đồng loạt tăng lương 10% trên cả nước. Dần dần, ngày càng có nhiều hàng hóa được bày bán ở cửa hàng và giá cả rẻ hơn nhưng người ta vẫn phải tính toán trước vài tháng mới tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc quần bằng vải bông.

Giữa thập niên 1980, tốc độ thay đổi tiếp tục được đẩy nhanh. Chính phủ giải tán 52.789 Hợp tác xã Nhân dân ở nông thôn và cho phép nông dân tự canh tác các loại nông sản của mình. Sản xuất nông nghiệp tăng 20% và quốc gia bị bần cùng hóa này đột ngột gặp khó khăn trong việc bán lương thực của mình. Đó là một thời đại cực kỳ sôi động: năm 1984, Trung Quốc tham dự Olympic lần đầu tiên kể từ sau năm 1949 và giành được 15 huy chương vàng; đội Nghiên cứu Nam Cực đầu tiên của Trung Quốc lên đường đến Nam Cực; 14 thành phố ở bờ biển phía đông tuyên bố “mở cửa với bên ngoài”; hai nhà cải cách triệt để đến từ các thành phố trở thành những vị anh hùng nổi tiếng; Heavy Wings (Đôi cánh nặng) và Elegy for Yan Zhao (Bi khúc cho Yếu Triệu) − hai cuốn tiểu thuyết anh hùng ca viết về những “nhà cải cách” trở thành những cuốn sách bán chạy nhất ở mọi hiệu sách. Ngày 1 tháng 10 năm 1984, tại lễ kỷ niệm 35 năm thành lập nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa, 500 nghìn người đã ca hát và nhảy múa trong khi các sinh viên Đại học Bắc Kinh hô vang khẩu hiệu “Xin chào Tiểu Bình!” viết trên một tờ giấy trong đội diễu hành. Các phương tiện thông tin đại chúng cũng hưởng ứng sự kiện này và đem đến cho hàng trăm triệu người dân Trung Quốc cảm giác tự do và thoải mái.

Tìm kiếm một cuộc sống mới

Trong một thời gian ngắn, Trung Quốc đã có sự chuyển biến đáng kinh ngạc: đất nước của những cánh đồng lúa mì và lúa gạo màu mỡ đã trở thành một miền đất của các nhà máy và cửa hàng. Một trong những mốc thay đổi có ý nghĩa trọng đại nhất trong lịch sử Trung Quốc là năm “cải cách”. Sự thúc đẩy của nhu cầu tiêu dùng và các nhà cung cấp đã dẫn tới việc hình thành một hệ thống kinh tế lớn mạnh trên đất nước. Giờ đây, kinh doanh hàng hóa được xem như con đường dẫn tới thành công của các cá nhân, doanh nghiệp và toàn quốc gia. Sau 30 năm vắng bóng, quảng cáo đã xuất hiện trở lại. Báo chí bắt đầu in những câu chuyện về lợi nhuận, tư bản, lợi tức chia thêm, những thứ hoàn toàn thuộc về “các nhà tư bản”. Những con đường quốc lộ lớn bắt đầu trải dài trên khắp đất nước, phát kiến vĩ đại đã đem đến sự thịnh vượng cho các quốc gia phương Tây giờ đây lại đem đến những thay đổi căn bản cho hệ thống giao thông đất nước này. Làn sóng thay đổi dâng lên mạnh mẽ từ các thành thị cho đến mọi ngóc ngách của Trung Quốc.

Khi những nhà sử học tương lai nhìn lại giai đoạn cải cách ở Trung Quốc, có thể xem thời kỳ giữa thập niên 1980 là khoảng thời gian mà thế hệ doanh nhân đầu tiên bắt đầu khai phá những lãnh địa nguyên sơ. Tên tuổi của tám hay chín trong số mười người giàu nhất Trung Quốc hiện nay có thể tìm thấy trong những ghi chép đã có từ những ngày này. Tiêu biểu là Tôn Khánh Hậu, người đã cùng hai giáo viên nghỉ hưu khác bắt đầu bán kem que trên phố với giá bốn xu một cây và hai năm sau đó đã sáng lập ra Công ty Dinh dưỡng Trẻ em Wahaha, một trong những công ty lớn nhất Trung Quốc.

Nói chung, các phương tiện thông tin đại chúng ở Trung Quốc không thích dùng cụm từ “những kẻ nổi loạn” để ám chỉ những con người dũng cảm và đôi khi liều lĩnh này mà thường dùng những từ như “các nhà cải cách”, “những người tiên phong”, “những người sáng lập doanh nghiệp” hay là “những vị anh hùng”. Các phóng viên bắt đầu nghiên cứu nguồn gốc của các nhân vật này. Họ đã khám phá ra ba địa điểm có thể xem là những cái nôi đặc biệt thích hợp cho sự phát triển của tinh thần kinh doanh. Đó là khu vực đồng bằng sông Châu Giang thuộc tỉnh Quảng Đông, gần Quảng Châu; Tam giác vàng ở miền Nam tỉnh Phúc Kiến và vùng Ôn Châu thuộc miền Nam tỉnh Triết Giang. Còn Thôn Trung Quan là cái nôi của những “anh hùng trí thức”. Thật tình cờ, Liễu Truyền Chí và các cộng sự của mình đều sống trong cái nôi trí thức này.

Vị trí địa lý của Thôn Trung Quan rất thuận lợi: nằm ở góc Tây Bắc của Bắc Kinh, dọc tuyến đường hành lang trước kia từng là tuyến hành quân của các đội quân viễn chinh hay các chiến dịch quân sự từ thời cổ đại. Tuyến đường này đã được các bộ lạc du mục và sau này là những người lãnh đạo nông dân sử dụng khi họ tiến vào Bắc Kinh. Năm 1949, Hồng quân đã sử dụng tuyến đường này để tiến vào thành phố, sau đó di chuyển theo phía nam về đồng bằng trung tâm. Trong 30 năm tiếp theo, nhiều chính sách bất lợi được áp đặt lên thành phố: phá hủy những bức tường cũ, chia cắt thành phố, xây dựng thêm những tòa nhà chọc trời ở khu vực của các ngôi nhà có sân trong, mở rộng đường vành đai thành phố. Tuy nhiên, chính phủ đã thực hiện một chính sách tích cực là tập trung các trường đại học và các viện nghiên cứu khoa học vào một khu vực rộng khoảng 100 km2 xung quanh, đó chính là Thôn Trung Quan. Tên khu vực này có nghĩa là “ngôi làng ở trung tâm cửa ngõ”. Trong phần còn lại của cuốn sách này, chúng tôi xin phép viết tắt tên của nó là ZGC (Zhongguancun). Vào giữa thập niên 1980, khu vực này có tổng cộng 70 trường đại học, ít nhất 200 tổ chức khoa học và công nghệ, tập trung 300 nghìn sinh viên đại học và 100 nghìn cán bộ nghiên cứu. Xét trên toàn quốc, có 36% trí thức sống ở khu vực này. Theo lời của Tần Sóc, “đây có lẽ là nơi có mật độ trí thức khoa học cao nhất trên thế giới”.

Lenovo đã được thành lập trong giai đoạn chuyển biến mạnh mẽ phi thường này − giai đoạn xóa bỏ hệ thống hiện hành và tìm kiếm một tương lai mới. Các doanh nhân của Lenovo đã sử dụng thuật ngữ “phát triển công nghệ” để tự phân biệt mình với những thương nhân đơn thuần. Họ dựa vào sự hỗn loạn, mất trật tự của hệ thống và năng lực yếu kém của chính phủ để đề ra những chính sách hạn chế, nhằm thu lợi nhuận. Vượt qua những giai đoạn khó khăn đáng kể ban đầu, những chiếc máy tính của họ cuối cùng đã trở thành một phần thiết yếu trong đời sống con người. “Tinh thần Lenovo” sau đó được gọi là “Tinh thần Trung Quốc”. Công ty trở thành một biểu tượng thu nhỏ của đất nước và văn hóa Trung Quốc. Trong 20 năm qua, Lenovo đã luôn đi cùng trong suốt tiến trình phát triển của Trung Quốc. Nó đã in đậm dấu ấn vào Trung Quốc và cũng khắc sâu dấu ấn quốc gia vào chính bản thân.

Tuy nhiên, Lenovo và Liễu Truyền Chí không phải là những người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Những người đầu tiên đã xuất hiện từ 4 năm trước. Đó là Trần Xuân Tiên, nhà nghiên cứu trẻ tuổi nhất của Viện Vật lý thuộc Viện Hàn lâm Khoa học. Ông đã đến Thung lũng Silicon ở Mỹ và có một trải nghiệm làm thay đổi cả cuộc đời. Ông nhận thấy rằng các nhà khoa học và kỹ sư người Mỹ luôn muốn những phát minh của mình được cấp bằng sáng chế công nghệ và biến kiến thức của mình thành sản phẩm. Vì vậy, có lúc họ đã thành công trong việc tạo ra những ngành mới trị giá hàng tỷ đô la. Ông cũng nhận thấy rằng, xét một cách tương đối thì mật độ nhân tài ở ZGC không hề thấp hơn so với khu vực San Francisco và Boston. Khi những người phải sống quá lâu trong bóng tối chợt phát hiện ra một tia sáng thì không gì có thể ngăn cản họ tìm cách có nhiều ánh sáng hơn. Công ty của Trần được thành lập ngày 23 tháng 10 năm 1980, có tên là Phòng Dịch vụ Kỹ thuật phát triển tiên tiến thuộc Hiệp hội Ion Bắc Kinh. Theo hồ sơ của Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc, ông là nhà nghiên cứu đầu tiên từ bỏ vị trí của mình ở Viện. Công ty của ông là doanh nghiệp khoa học quản lý tư nhân đầu tiên ở ZGC. Các doanh nghiệp Trung Quốc được chia thành doanh nghiệp “tư nhân quản lý” và doanh nghiệp “nhà nước quản lý”, phụ thuộc vào việc các doanh nghiệp này có chịu sự quản lý của nhà nước hay không. Các doanh nghiệp tư nhân không được gọi là các công ty tư nhân. Công ty của Trần là bản phóng tác của một câu chuyện từ Thung lũng Silicon: bảy người trẻ tuổi, một món nợ 500 tệ và một gara cũ.

Trần cùng các cộng sự của mình đã chia nhỏ khoản đầu tư khiêm tốn và phân phát cho mỗi người 15 tệ như một phần thưởng dành cho cấp lãnh đạo cao nhất. Vào thời điểm đó, hành động này bị xem là không đứng đắn, gần như là tham gia vào hoạt động đầu cơ và trục lợi. Rất nhiều người đố kị với họ. Tuy nhiên, từ bỏ vị trí làm việc an toàn được nhà nước bao cấp lại trở thành một xu thế rộng khắp. Cụm từ “lao xuống biển” trở nên phổ biến. Các công ty bắt đầu mọc lên khắp các đường phố của ZGC. Bốn công ty trong số đó trở thành những công ty nổi tiếng nhất Trung Quốc: Tín Thông, Tứ Thông, Kinh Hải và Khoa Hải, sau này được gọi là Nhị Thông và Nhị Hải. Những người sáng lập bốn công ty đều đến từ Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc, là Vạn Nhuận Nam, Kim Yến Tĩnh, Trần Khánh Chấn và Vương Hồng Đức. Vương Hồng Đức, người sáng lập của công ty Kinh Hải, là một kỹ sư ở Viện Máy tính. Ông rời khỏi Viện sớm hơn Liễu Truyền Chí 12 tháng và khả năng quay đầu lại của ông thậm chí còn thấp hơn Liễu. Theo như ông nói, những ngày ông làm việc ở Viện có thể được miêu tả bằng cụm từ “không được phép làm bất cứ điều gì nhưng được phép ra đi”. Khi từ bỏ vị trí của mình, ông đã nói về bốn cách thức ra đi: bị chuyển công tác sang một vị trí khác, được mời đến một vị trí khác, nghỉ hưu và bị sa thải. Ông kết luận: “Điều quan trọng không phải là bạn ra đi theo cách nào mà chính là cuối cùng bạn đã ra đi!” Vào thời điểm đó, câu nói này được xem là “Tuyên ngôn của một kẻ nổi loạn”.

Khi Lenovo thành lập, tháng 10 năm 1984, đã có 40 doanh nghiệp khoa học ở ZGC. Hầu hết các doanh nghiệp này đều tập trung quanh cầu Bạch Thạch, dọc theo một dải hẹp từ phố Hải Điện đến phố ZGC. Ngoài ra còn có phố Điện Tử chuyên bán sản phẩm của họ. Trong các cuộc cải cách vào giữa thập niên 1980, rất nhiều trí thức ưa mạo hiểm thuộc thế hệ trước đã chuyển sang lĩnh vực kinh doanh. Họ dụ dỗ và thậm chí lừa dối khách hàng đến nỗi người Trung Quốc đã chế giễu phố Điện Tử ZGC là nơi lừa lọc. Cái tên mới ra đời, Công ty Phát triển Công nghệ mới – Viện nghiên cứu Công nghệ Máy tính – Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc, dường như cũng chỉ là một giọt nước giữa đại dương thương mại bao la.

Ý chí của Liễu Truyền Chí đã hình thành khi ông từ bỏ công việc cũ và xét trên mọi khía cạnh thì ông là một kẻ nổi loạn. Tuy nhiên, lúc đó ông không hề có ý định sẽ tách mình ra khỏi truyền thống. Lý do khiến Liễu Truyền Chí có thể tập hợp một đội ngũ xuất sắc như vậy chỉ trong một khoảng thời gian ngắn chính là nhờ biệt tài của ông trong việc tạo cơ hội cho họ rèn luyện và hoạt động trên cơ sở hạ tầng của hệ thống cũ.

Sau khi Trung Nam Hải công bố “Quyết định liên quan đến cải cách hệ thống kinh tế”, cả nước đã dấy lên một làn sóng những người ưa mạo hiểm từ bỏ công việc cũ và dựa vào số vốn tự có để thành lập công ty. Tuy nhiên, đa số vẫn duy trì vị trí trong hệ thống truyền thống. Họ muốn có nhiều hơn, tuy nhiên họ sợ sẽ mất đi những gì đã có. Họ phàn nàn về những vụ lạm dụng chức quyền và tham nhũng nhưng trong rất nhiều trường hợp, họ vẫn tiếp tục hưởng thụ những gì mà hệ thống cũ đem lại cho cá nhân.

Liễu Truyền Chí không giống Vương Hồng Đức. Ông không liều lĩnh đến mức sẵn sàng chấp nhận mọi rủi ro và từ bỏ hoàn toàn nền tảng của mình. Ông không viết một tuyên ngôn độc lập. Ông không giống Vạn Nhuận Nam, sáng lập viên Tứ Thông, người đã tuyên bố công ty của ông là một công ty do tư nhân quản lý, một tổ chức không có ai ở trên và không có nhà chức trách giám sát. Tuy nhiên, Liễu cũng không phải là người tuân thủ mọi luật lệ. Ông là một kẻ nổi loạn đồng thời là người gắn chặt với hệ thống cũ. Ông biết rằng mình phải tìm ra những chính sách phù hợp để giữ vững vị trí lãnh đạo trong bất kỳ tình huống nào và với ông, điều đó đồng nghĩa với việc không có bất kỳ mối ràng buộc nào với các nhà chức trách. Ông không bao giờ quên nguyên tắc chỉ đạo của mình: “Hãy làm một việc gì đó nhưng đừng trở thành một vật hy sinh cho cải cách.”

Viện trưởng Tăng Mậu Triều biết rằng đây chính là thời điểm để bứt phá. Ông không thể tạo ra những thay đổi triệt để trong Viện nhưng ông cũng không tìm ra cách để Viện tự cứu mình. Ông biết rằng mình không nên kìm hãm khả năng sáng tạo của nhân viên nhưng ông cũng không muốn họ quá mạo hiểm. Ông đã quyết định biến Viện trở thành “ông chủ” của công ty mới chứ không phải chỉ là giám sát viên quản lý nó. Ông đã cho công ty ba quyền cơ bản: quyền tự quản lý tài chính, quyền tuyển dụng và sa thải nhân viên, quyền đưa ra các quyết định và chính sách hoạt động. Ba quyền này cho phép công ty trở thành một tổ chức “không có thể chế giám sát, kiểm soát”.

Vậy công ty này có thể huy động vốn như thế nào? Nguồn ngân sách mà chính phủ phân bổ cho nghiên cứu khoa học dành riêng cho những mục đích nhất định, không được phép phân bổ cho những mục đích khác. Các ngân hàng cũng sẽ không cho công ty vay tiền. Tuy nhiên, từ vài năm trước, Tăng Mậu Triều đã cho thuê những chiếc máy tính lớn của Viện với mức giá 1 tệ/h, nhờ đó họ đã tiết kiệm được một khoản tiền nhỏ. Hầu hết các tổ chức đều hoạt động với cách thức tương tự. Bằng cách này hay cách khác, họ kiếm ra một khoản tiền nhỏ nhưng nó thường được sử dụng để làm quỹ tiền thưởng cho nhân viên hay mua thực phẩm bổ sung cho họ vào cuối năm. Tăng Mậu Triều đã lập kế hoạch từ trước. Ông dự định sử dụng quỹ của mình vào những mục tiêu dài hạn. Ông có tổng cộng 200 nghìn tệ tiền tiết kiệm, giờ đây, ông dùng khoản tiền đó cho công ty mới thành lập. Sau này, khi Lenovo lớn mạnh, nó đã đem lại cho Viện hàng triệu tệ. Điều này cho thấy Tăng Mậu Triều là một người nhìn xa trông rộng. Đầu tư của ông ngày đó là một bằng chứng rõ ràng cho thấy tài sản của công ty thuộc sở hữu của nhà nước. Tuy nhiên, theo các quy định tài chính của Viện vào thời điểm đó thì khó có thể xác định rõ ràng khoản tiền tiết kiệm này có phải nộp lại cho nhà nước hay không. Đến nay, vấn đề này vẫn gây nhiều tranh cãi.

Tuy nhiên, công ty vẫn nhận được một trạm bảo vệ, ba đặc quyền và 200 nghìn tệ. Chỉ đến khi Lennovo đã thành công, những điều này mới được ghi chép lại trong tài liệu của công ty như là điểm khởi đầu và được đông đảo các phương tiện thông tin đại chúng ở Trung Quốc săn lùng. Tuy nhiên, Liễu Truyền Chí và các cộng sự của ông cho biết những lợi ích khác mà họ nhận được còn quan trọng hơn rất nhiều. Sự thành công của hệ thống do Tăng Mậu Triều xây dựng đã dựa trên những vấn đề không được công khai hóa. Ví dụ, công ty có thể dễ dàng kêu gọi nhân viên trong Viện giúp sức mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào. Công ty cũng có thể trả lại Viện những người làm việc không hiệu quả và ở đó họ vẫn được nhận lương. Trên thực tế, tất cả nhân viên của công ty vẫn nằm trong bảng lương của Viện Máy tính và tiếp tục nhận lương do Bộ Tài chính cấp. Họ cũng tiếp tục được hưởng nhiều quyền lợi khác liên quan đến các công trình nghiên cứu chuyên môn. Các nhà nghiên cứu có thể sử dụng các công trình được chính phủ tài trợ và ứng dụng kết quả của chúng tại công ty. Ngoài trạm bảo vệ, công ty còn được phép sử dụng cơ sở vật chất của Viện bao gồm văn phòng, điện thoại, máy fax…

Những chi tiết này không được ghi trong bất kỳ điều luật nào của công ty mà nằm trong những kẽ hở giữa hệ thống mới và cũ. Chúng có ý nghĩa hết sức quan trọng. Nhờ đó mà công ty có thể sử dụng lợi thế của cả hai hệ thống ‒ tính ổn định của hệ thống cũ và những cơ hội do hệ thống mới tạo ra ‒ đồng thời tránh được những bất cập của cả hai hệ thống này, bao gồm tính cứng nhắc của hệ thống cũ và những rủi ro của hệ thống mới. Các nguồn lực của hệ thống cũ được sử dụng để trợ giúp những khảo sát theo hướng đi hoàn toàn mới. Điều này đã giải tỏa tâm lý cho những người vẫn còn mang trong mình nỗi hoài nghi sâu sắc về những gì sẽ xảy ra.

“Hũ vàng đầu tiên” ở đâu?

Bảng phân công lao động đầu tiên của Lenovo ra đời vào ngày 4 tháng 12 năm 1984, ghi rõ tên và nhiệm vụ của từng người. Vương Thụ Hòa trở thành Tổng Giám đốc, Liễu Truyền Chí và Trương Tổ Tường cùng giữ vị trí Phó Tổng Giám đốc. Ba người nòng cốt sau đó đã chuẩn bị mở rộng đội ngũ của mình. Họ có thể tập hợp được nhiều nhân tài ngay từ những ngày đầu nhờ vào các mối quan hệ tốt đẹp trong Viện Máy tính chứ không phải do sự hứa hẹn hay những thành tựu của công ty. Trước khi đợt tuyển dụng cử nhân đại học đầu tiên chính thức diễn ra vào mùa hè năm 1988, hầu hết các nhân viên của Lenovo đều xuất thân từ Viện. Quá trình tuyển dụng trong những ngày đầu diễn ra rất đơn giản: không có thi viết cũng không có phỏng vấn. Tất cả mọi người đã sống và làm việc cùng nhau suốt những năm qua ở cùng một nơi – nếu muốn tránh mặt ai đó, bạn chỉ cần cúi đầu xuống, còn nếu muốn cảm ơn ai, hãy ngẩng đầu lên. Không có thủ tục tuyển dụng chính thức. Nếu tình cờ gặp một người bạn thích, bạn chỉ cần nói: “Này, anh đến làm việc ở công ty tôi nhé!” hay: “Này, anh vẫn có thể là một nhân viên của Viện, nhưng hãy đến giúp đỡ công ty một thời gian.” Các thông báo tuyển dụng đôi khi cũng được đưa lên bảng tin của Viện nhưng với mục đích chủ yếu là để mọi người biết rằng công ty vẫn đang tồn tại và phát triển.

Cơ cấu tổ chức của công ty, được quyết định sau dịp Tết Nguyên Đán năm 1985, bao gồm bốn phòng: Phòng Phát triển Công nghệ, Phòng Kỹ thuật, Phòng Quản trị và Văn phòng. Vương Thụ Hòa cho biết đã có bảy người được bổ nhiệm vào các vị trí quản lý và giám đốc. Ngày 16 tháng 2 năm 1985, lần đầu tiên cả thế giới biết đến sự tồn tại của Lenovo. Công ty đặt một thông báo ở giao lộ ZGC, trên bức tường đối diện với ánh sáng mặt trời. Đó là văn bản quảng cáo đáng tin cậy đầu tiên của công ty.

Tất cả nhân viên đầu tiên của Lenovo đều trưởng thành từ những năm tháng khó khăn. Họ biết cách tiết kiệm. Trong thời kỳ đầu, theo cách nói của người Trung Quốc, họ đã “chia mỗi xu thành hai và tiêu chúng riêng rẽ”. Từ khi họ thống nhất không lắp đặt đường dây điện thoại riêng, trách nhiệm quan trọng nhất của Trưởng phòng Tổ chức Liễu Xích Phong là nắm giữ chiếc điện thoại cũ với hy vọng sẽ kiếm được những thương vụ có lời. Một vài người đã tìm đến cửa công ty theo địa chỉ trên quảng cáo nhưng họ phát hiện ra rằng công ty chỉ là một căn phòng không lớn hơn nhiều lắm so với bản thân tờ quảng cáo và không hề có dấu hiệu để nhận biết ngoài cửa.

Đến mùa xuân, mọi người đều thống nhất là đã đến lúc treo một tấm biển hiệu. Họ tìm một người thiết kế đồ họa và một loại gỗ tốt. Tuần cuối cùng của tháng 3, tấm biển với hàng chữ vẽ vàng trên nền đen “Công ty Phát triển Công nghệ mới – Viện Nghiên cứu Công nghệ Máy tính – Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc” đã hoàn thành. Tấm biển được treo đối diện với đường phía nam Viện Hàn lâm Khoa học, ngang hàng với tấm biển Viện Nghiên cứu Công nghệ Máy tính – Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc. Với cương vị Tổng Giám đốc, Vương Thụ Hòa gửi một báo cáo đến Tăng Mậu Triều để khẳng định tấm biển này “sẽ không bị mờ đi hay hư hại vì gió thổi hay mặt trời thiêu đốt.”

Ngày 2 tháng 4 năm 1985, Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc chính thức bổ nhiệm các vị trí của Vương Thụ Hòa, Liễu Truyền Chí và Trương Tổ Tường. Tăng Mậu Triều đưa ra lời hứa của mình và đặt một dấu ngoặc đơn sau tên mỗi người để ghi chú vị trí lãnh đạo của họ. Vương Thụ Hòa là Tổng Giám đốc, Liễu Truyền Chí và Trương Tổ Tường là Phó Tổng giám đốc. Vào thời đó, có lẽ đây là cấp thấp nhất trong hệ thống bảy cấp của Đảng Cộng sản. Đối với họ, cấp bậc không có giá trị thật sự nhưng lại có ý nghĩa rất quan trọng với các nhân viên của công ty. Các tổ chức Đảng không coi họ là những kẻ phản bội mà còn kết nạp họ vào danh sách đội quân cách mạng. Vai trò lãnh đạo của họ còn được xác nhận bằng một dấu phê chuẩn.

Vì thế, những người lãnh đạo của công ty đã “đặt mỗi chân trên một chiếc thuyền”. Giờ đây họ có thể tránh được những vấn đề của hệ thống cũ và dự định nới lỏng sự kiểm soát hơn nữa. Kế hoạch của họ rất xuất sắc, tuy nhiên vẫn tồn tại một vấn đề cơ bản: không ai thật sự biết công ty nên làm gì. Thậm chí, cả đội ngũ nòng cốt gồm ba thành viên cũng không biết chắc chắn. Họ có nên cố gắng tiếp tục bán các sản phẩm để thu lợi nhuận hay không? Quần áo thể thao hay tủ lạnh? Họ đã xem xét những thứ này nhưng cuối cùng thì công ty quyết định bán tivi màu. Tivi màu là một mặt hàng cực kỳ sốt vào thời điểm đó – mọi người đều cần một chiếc tivi. Chính phủ quyết định giá bán ở các nhà máy và khi sản phẩm này ra đến thị trường, giá của mỗi chiếc có thể cao hơn 1 nghìn tệ. Mọi người đều tin rằng cơ hội kiếm tiền đã đến. Quản lý chất lượng và tính trung thực thương mại có lẽ là những vấn đề lớn nhất vào giữa thập niên 1980. Một câu nói phổ biến ra đời: “Số lượng kẻ lừa đảo còn nhiều hơn số lượng tivi màu.” Liễu Truyền Chí cho rằng “cẩn tắc vô áy náy”. Ông yêu cầu các nhân viên của mình đảm bảo rằng họ đã tận mắt nhìn thấy những chiếc tivi trước khi trả tiền mua chúng. Một trong số nhân viên của ông báo cáo rằng anh ta đã chính mắt nhìn thấy những chiếc tivi và chúng hoàn toàn hợp pháp nhưng không may anh ta đã bị lừa: thực chất, những chiếc tivi đã biến mất ngay sau khi tiền rời khỏi tay công ty. Trong số 200 nghìn tệ tiền vốn ban đầu, 140 nghìn đã mất.

Câu hỏi đầu tiên mà công ty phải đối mặt cũng chính là câu hỏi mà mọi doanh nghiệp đều phải suy nghĩ: hũ vàng đầu tiên ở đâu? Ở các nước phương Tây, điều này được gọi là “tích lũy tư bản của vốn ban đầu”. Ở Trung Quốc, điều này được gọi là “tích lũy xã hội của vốn ban đầu”. Hai cách nói khác nhau này thật ra mang cùng một ý nghĩa. Giống như một chiếc máy bay cần một đường băng để cất cánh, một đoàn tàu cần một bến cảng để nhổ neo, không quan trọng là quốc gia, vùng miền hay công ty, nếu muốn khởi nghiệp, điều đầu tiên bạn phải làm là huy động vốn. Bạn có thể vay ngân hàng, gây quỹ từ xã hội hay kêu gọi tài trợ của một nhà tư bản. Tuy nhiên, ở Trung Quốc, những điều này chỉ xuất hiện vào thập niên 1990. Chúng không tồn tại vào thời kỳ Lenovo thành lập. Trong thập niên 1980, ở Trung Quốc, một doanh nghiệp cỡ vừa và nhỏ không thể vay tiền từ ngân hàng và người ta cũng chưa có khái niệm gì về đầu cơ tư bản. Vì vậy, những vấn đề đạo đức và thậm chí cả pháp lý đều núp sau đầu tư ban đầu ở tất cả các doanh nghiệp mới. Người ta có thể xây dựng xí nghiệp, bóc lột công nhân tàn tệ và cắt xén tiền lương để kiếm tiền; có thể tăng giờ làm và khối lượng công việc của công nhân; có thể trốn thuế hoặc theo đuổi “lợi ích cá nhân”, nghĩa là trở thành kẻ tham nhũng. Người ta cũng có thể kiếm lời dựa vào những điểm riêng biệt của hệ thống quản lý chính phủ như “hệ thống cấp phép” hay “hệ thống đăng ký”, lợi dụng nhu cầu thiết yếu về những loại hàng hóa nhất định và hệ thống định giá hai dấu tại thời điểm đó – giá chính thức và giá thị trường – với một lợi nhuận chênh lệch đáng kể giữa hai mức giá. Nói một cách văn vẻ, tất cả những điều này đều là “tội ác của các doanh nghiệp do tư nhân quản lý ở Trung Quốc”. Phong Luân, Chủ tịch HĐQT công ty Vạn Đồng, từng nói: “Cái gọi là tội ác đơn giản chính là việc không có cơ sở pháp lý nào cho vốn đầu tư.”

Liễu không muốn phá luật và cũng không muốn làm điều vi phạm đạo đức. Nếu có cơ hội, có lẽ ông đã cố gắng tiến vào “vùng xám” giữa hợp pháp và phạm pháp nhưng lúc đó ông thậm chí không có cả cơ hội này.

Liễu đặt tất cả hy vọng của mình vào Viện Máy tính. Dù sao ông cũng đã sống dưới hệ thống cũ trong suốt 24 năm và ông không thể làm bộ “hiên ngang đi thẳng vào chỗ hiểm nguy”. Ông không hề xây dựng danh tiếng trong giới ngân hàng. Mặc dù nguyên tắc chủ yếu của công ty là tự tách mình khỏi Viện nhưng tất cả đều biết rằng những nguồn lực quan trọng của công ty đều nằm trong hệ thống cũ. Trong mắt của hầu hết mọi người, Viện là một cái gì đó rất thiêng liêng, là cái nôi của ngành công nghiệp máy tính ở Trung Quốc. Tất cả những người nổi tiếng nhất trong ngành đều xuất thân từ Viện.

Danh tiếng của Viện đã đóng góp đáng kể cho công ty. Trong giai đoạn khởi đầu, Viện còn đem đến cho công ty những kết quả nghiên cứu vô giá. Mối liên hệ này là một phần trọng yếu giúp Lenovo vượt xa các đối thủ của mình. Việc Tăng gọi Viện là “Tấm biển quảng cáo vàng” cho công ty cũng không phải là quá cường điệu. Cuối cùng, khi công ty phải vay tiền từ ngân hàng, họ đã sử dụng tên của Viện: công ty là bên ký hợp đồng của Viện trong việc đăng ký vay nợ. Người bảo lãnh cho khoản nợ này là Cục Phát triển thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc. Thêm một ví dụ về những lợi thế mà Viện đã đem lại cho công ty: ngày 21 tháng 1 năm 1985, Phó Tổng Giám đốc của Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc, Chu Quang Triệu, đã phân bổ 200 nghìn đô la từ chỉ tiêu ngoại tệ của Viện cho công ty. Chỉ tiêu ngoại tệ là một hiện tượng “độc nhất vô nhị” trong thập niên 1980 ở Trung Quốc. Không ai có thể xem nhẹ nó mà không phải gánh chịu những hậu quả nặng nề. Trong văn bản viết về việc phân bổ khoản tiền này cho công ty, Chu Quang Triệu đã nhấn mạnh: “Đây là một ân huệ đặc biệt.”

Tháng 12 năm 1985, một năm sau ngày thành lập, nhiều người đã hy vọng rằng công ty sẽ ngày càng độc lập hơn. Một số người hy vọng công ty sẽ có HĐQT riêng để có thể tách khỏi sự quản lý của Viện. Liễu Truyền Chí đã phản đối điều này. Có hai cách thể hiện mối quan hệ giữa các nhân viên và Viện vào thời điểm đó: thề nguyện trung thành hoặc tuyên bố nổi loạn. Càng tin tưởng rằng mình đang bước trên một con đường không có lối trở lại, Liễu Truyền Chí càng nhận thấy mình đang trở thành một “viên chức trung thành” chứ không phải một kẻ nổi loạn. Ông tuyên bố trong cuộc họp thường niên: “Công ty sẽ không thành lập một HĐQT riêng. Làm việc dưới sự quan tâm và giám sát của những người lãnh đạo đảm bảo rằng mọi hoạt động của công ty sẽ đi trên một con đường phát triển thống nhất.” Và 20 năm sau, nhiều người đã hồi tưởng lại tuyên bố này. Họ cho rằng công ty đã tận dụng những lợi thế của Viện một cách bất hợp lý: nó chỉ nhận 200 nghìn tệ từ Viện và nộp lại cho Viện hàng chục triệu tệ. Điều này được xem là việc thu lợi nhuận một cách bất công. Trái lại, một số người nghi ngờ liệu có phải những nguồn lực của công ty là thuộc về nhà nước hay không. Chỉ mình Liễu Truyền Chí phản bác vì những mối liên quan mật thiết với Viện.

Trong bài diễn văn của mình tại cuộc họp thường niên năm 1985, Liễu đã liệt kê những thành tựu của công ty trong năm. Ông mô tả những mặt hàng kinh doanh đã đem lại lợi nhuận cho công ty như phần mềm kỹ thuật quản lý từ Thiên Tân, phần mềm kỹ thuật quản lý của Hội đồng Kế hoạch Nhà nước, hệ thống quản lý tự động của Nhà máy Sắt thép sông Mẫu Đơn và nhiều mặt hàng khác. Bốn khoản thu đem lại lợi nhuận lớn nhất cho công ty là kết quả trực tiếp của sự liên kết giữa công ty và Viện Máy tính. Những khoản này đã đem lại doanh thu 3,5 triệu tệ và lãi 2,5 triệu tệ, bao gồm:

  1. Chiếc máy tính lớn KT 8920. Viện Máy tính đã tự phát triển chiếc máy tính này, nó giữ những vai trò quan trọng nhất định đối với công ty. Dưới danh nghĩa của công ty, Lenovo đã bán những kết quả nghiên cứu cho các cá nhân bên ngoài. 25 hợp đồng đã được ký và mang lại lợi nhuận 600 nghìn tệ.
  2. Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc đã mua 500 chiếc máy tính IBM và chuyển hợp đồng đến công ty để sửa chữa và đào tạo. Nhờ đó, công ty đã kiếm được 700 nghìn tệ phí dịch vụ.
  3. Công ty đã kiếm được tổng lợi nhuận 70 nghìn tệ từ nhiều thứ khác nhau với vai trò là đại lý chính của IBM tại Bắc Kinh.
  4. Khoản thu cuối cùng cũng là khoản thu quan trọng nhất phải tính đến hệ thống Hán tự của nhà nghiên cứu Nghê Quang Nam, Kỹ sư trưởng của công ty. Tuy đây là kết quả nghiên cứu cá nhân song hệ thống này vẫn được Viện Máy tính cấp vốn và phát triển trong khoảng thời gian 10 năm. Về Nghê Quang Nam và hệ thống Hán tự của ông, cuốn sách này sẽ đề cập cụ thể hơn trong phần sau. Tuy nhiên, có một điều cần nói đến ở đây: trong vòng 6 tháng, hệ thống đó đã bán được hơn 100 bộ và đem lại cho công ty lợi nhuận 400 nghìn tệ. Không những thế, nó còn giúp Liễu Truyền Chí nhìn thấy con đường phát triển của công ty trong tương lai.

Giang Vi

Tôi là một người yêu sách cuồng nhiệt và đã hơn 20 năm. Tôi dành cả ngày để đọc, viết blog về sách và viết bình luận. Tôi tin rằng sách là công cụ mạnh mẽ nhất trong cuộc sống để mở mang đầu óc cho những ý tưởng và quan điểm mới. Các thể loại yêu thích của tôi bao gồm tiểu thuyết lịch sử, giả tưởng, khoa học viễn tưởng và phi hư cấu. Tôi cũng thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thông qua văn học.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts:

Back to top button